Định nghĩa của từ plowman

plowmannoun

người cày ruộng

/ˈplaʊmən//ˈplaʊmən/

Từ "plowman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plāh", dùng để chỉ một dụng cụ dùng để cày đất. Người ta tin rằng bản thân từ tiếng Anh cổ đã phát triển từ tiếng Đức Tây "plaga", có nghĩa là một nhát cắt, một nhát cày hoặc một tấm mỏng. Trong tiếng Anh cổ, từ "plāh" ban đầu chỉ dùng để chỉ dụng cụ, nhưng cuối cùng nó được dùng như một thuật ngữ để mô tả người sử dụng máy cày để canh tác đất đai. Theo thời gian, cách sử dụng này lan sang các ngôn ngữ Đức khác, bao gồm tiếng Hà Lan trung đại và tiếng Đức trung đại thấp, nơi các thuật ngữ tương tự để chỉ người cày, chẳng hạn như "plūgmaene" và "plughman", đã xuất hiện. Trong tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 12, thuật ngữ "plouman" bắt đầu xuất hiện, cho thấy ảnh hưởng của tiếng Anh-Saxon đối với ngôn ngữ này. "Plowman" tiếp tục được sử dụng theo cách này trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại, trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ những người nông dân và công nhân nông nghiệp sử dụng máy cày để canh tác đất đai. Ngày nay, từ "plowman" ít được sử dụng hơn vì thuật ngữ hiện đại hơn "farmer" đã thay thế nó phần lớn. Tuy nhiên, nó vẫn là một hiện vật lịch sử và ngôn ngữ của nhiều thế kỷ phát triển nông nghiệp ở các vùng nói tiếng Đức của Châu Âu.

namespace
Ví dụ:
  • The plowman carefully maneuvered the heavy machinery through the rocky terrain, working tirelessly to turn up the rich earth beneath his feet.

    Người cày cẩn thận điều khiển máy móc hạng nặng qua địa hình đá, làm việc không biết mệt mỏi để lật đất màu mỡ dưới chân.

  • After a long day of plowing, the farmer took a well-earned break and sat down to a hearty meal, feeling content with the realization that he had put food on the table for his family.

    Sau một ngày dài cày ruộng, người nông dân đã nghỉ ngơi xứng đáng và ngồi xuống dùng bữa thịnh soạn, cảm thấy hài lòng khi nhận ra rằng mình đã mang thức ăn lên bàn cho gia đình.

  • The plowman's clothing was worn and stained from countless hours spent tending to the land, but his face was lined with wrinkles that spoke of a life well-lived.

    Quần áo của người cày ruộng đã cũ và ố màu vì dành vô số thời gian chăm sóc đất đai, nhưng khuôn mặt ông đầy nếp nhăn cho thấy ông đã sống một cuộc đời trọn vẹn.

  • The plowman's wife bustled about the kitchen, preparing a scrumptious feast for her husband who would soon return from a long day's work.

    Vợ của người cày ruộng đang tất bật khắp bếp, chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho người chồng sắp trở về sau một ngày làm việc dài.

  • The sun beat down mercilessly on the plowman as he struggled to fight against the unyielding earth, but he refused to relent, knowing that his family depended on him.

    Mặt trời chiếu xuống người cày một cách không thương tiếc khi anh đang cố gắng chống chọi với mặt đất cứng rắn, nhưng anh từ chối bỏ cuộc vì biết rằng gia đình anh phụ thuộc vào anh.

  • The plowman's children gathered around him after school, wide-eyed as he recounted stories of his hard-working life, proudly sharing the values and traditions that he had learned from his own father.

    Những đứa con của người thợ cày tụ tập quanh ông sau giờ học, mắt mở to khi ông kể lại những câu chuyện về cuộc đời làm việc chăm chỉ của mình, tự hào chia sẻ những giá trị và truyền thống mà ông đã học được từ chính cha mình.

  • The plowman's dog barked happily as he trailing closely behind his owner, a loyal companion in all of life's ups and downs.

    Con chó của người cày sủa vui vẻ khi theo sát chủ, người bạn đồng hành trung thành trong mọi thăng trầm của cuộc sống.

  • The plowman's barn was filled to the brim with hay and grain, a testament to his unwavering dedication to providing for his family year after year.

    Chuồng trại của người cày ruộng chất đầy cỏ khô và ngũ cốc, minh chứng cho sự tận tụy không ngừng nghỉ của ông trong việc chu cấp cho gia đình năm này qua năm khác.

  • The plowman's fields stretched out endlessly in every direction, ripe with promise for the crops that would soon be harvested.

    Những cánh đồng của người cày trải dài vô tận theo mọi hướng, hứa hẹn những vụ mùa sắp được thu hoạch.

  • The plowman's creaky old tractor groaned as it chugged along through the fields, the smell of fresh earth mingling with the scent of fertilizer as the farmer worked tirelessly to feed the land and his family.

    Chiếc máy kéo cũ kỹ kẽo kẹt của người cày rên rỉ khi nó chạy qua cánh đồng, mùi đất tươi hòa quyện với mùi phân bón khi người nông dân làm việc không biết mệt mỏi để nuôi sống đất đai và gia đình.