Định nghĩa của từ fieldsman

fieldsmannoun

người làm ruộng

/ˈfiːldzmən//ˈfiːldzmən/

Thuật ngữ "fieldsman" bắt nguồn từ môn bóng đá (bóng bầu dục) vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, bóng bầu dục vẫn còn trong giai đoạn trứng nước và các đội chơi mà không có vị trí cụ thể. Sân không được chia thành các khu vực riêng biệt và các cầu thủ được tự do di chuyển theo ý muốn. Khi trò chơi phát triển, các huấn luyện viên bắt đầu áp dụng các đội hình có cấu trúc hơn để tổ chức tốt hơn cho đội của họ. Một đội hình như vậy, bao gồm ba hậu vệ, ba tiền vệ và ba tiền đạo, trở nên đặc biệt phổ biến ở Anh. Các tiền vệ, những người chịu trách nhiệm liên kết hàng phòng ngự với hàng công, được gọi là "fieldsmen". Từ "fieldsman" là sự kết hợp của "field" và "man", phản ánh thực tế rằng những cầu thủ này là những nhân vật chủ chốt trên sân, hoạt động ở giữa sân. Thuật ngữ này cũng gợi ý rằng công việc của một cầu thủ là quản lý hoặc kiểm soát lối chơi trong khu vực đó, giống như một người nông dân có thể quản lý một cánh đồng mùa màng. Theo thời gian, vai trò của cầu thủ chạy cánh đã phát triển khi trò chơi tiếp tục thay đổi. Trong trò chơi hiện đại, thuật ngữ này phần lớn không còn được ưa chuộng nữa, vì các huấn luyện viên thích sử dụng tên gọi cụ thể hơn cho các cầu thủ trong đội của họ. Tuy nhiên, di sản của cầu thủ chạy cánh vẫn tồn tại dưới dạng các vị trí tiền vệ khác, chẳng hạn như tiền vệ trung tâm và tiền vệ kiến ​​thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê)

namespace
Ví dụ:
  • The cricket team's star fieldsman, David Warner, took three incredible catches during the match.

    Cầu thủ chủ chốt của đội cricket, David Warner, đã có ba pha bắt bóng đáng kinh ngạc trong trận đấu.

  • The fieldsman's quick reflexes and sharp instincts allowed him to save several runs from going to the boundary.

    Phản xạ nhanh nhạy và bản năng nhạy bén của cầu thủ này đã giúp anh cứu được nhiều lần chạy khỏi đường biên.

  • The fieldsman's accuracy on the pitch is unmatched, with several impressive displays this season.

    Độ chính xác của cầu thủ này trên sân là vô song, với nhiều màn trình diễn ấn tượng trong mùa giải này.

  • The fieldsman's innate sense of positioning and anticipation has helped him win many crucial games over the years.

    Khả năng định vị và dự đoán bẩm sinh của cầu thủ này đã giúp anh giành chiến thắng trong nhiều trận đấu quan trọng trong nhiều năm qua.

  • The fieldsman's consistency and reliability are key qualities that have made him a valuable asset to the team.

    Sự ổn định và đáng tin cậy của cầu thủ này là những phẩm chất quan trọng giúp anh trở thành tài sản quý giá của đội.

  • The fieldsman's range and versatility have enabled him to cover all areas of the field with ease.

    Tầm hoạt động và tính linh hoạt của cầu thủ này giúp anh có thể dễ dàng bao quát mọi khu vực trên sân.

  • The fieldsman's adaptability has been a huge asset in challenging fielding positions, where others may struggle.

    Khả năng thích nghi của cầu thủ này là một lợi thế lớn khi chơi ở những vị trí khó, nơi mà những người khác có thể gặp khó khăn.

  • The fieldsman's skills were particularly evident in the recent game, where he made six remarkable catches.

    Kỹ năng của cầu thủ này đặc biệt được thể hiện rõ trong trận đấu gần đây, khi anh đã có sáu lần bắt bóng đáng chú ý.

  • The fieldsman's fielding statistics are incredibly impressive, with an average of over catches per match.

    Thống kê về khả năng bắt bóng của cầu thủ này cực kỳ ấn tượng, với trung bình hơn 100 lần bắt bóng mỗi trận.

  • The fieldsman's talent for fielding is truly remarkable, and he is widely regarded as one of the best in the game today.

    Tài năng chơi bóng của cầu thủ này thực sự đáng chú ý và anh được coi là một trong những cầu thủ giỏi nhất trong trò chơi này hiện nay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches