Định nghĩa của từ groundsman

groundsmannoun

người làm vườn

/ˈɡraʊndzmən//ˈɡraʊndzmən/

Thuật ngữ "groundsman" bắt nguồn từ bối cảnh thể thao, đặc biệt là môn cricket, vào cuối thế kỷ 19. Vào thời đó, sân thể thao chỉ đơn giản là những sân cỏ tự nhiên với ít tiện nghi cho người chơi. Người chịu trách nhiệm bảo dưỡng những sân như vậy được gọi là "người làm vườn xanh" hoặc "người làm vườn chính". Tuy nhiên, khi môn cricket và các môn thể thao khác ngày càng phổ biến, sân cần được bảo dưỡng rộng rãi hơn và vai trò của người làm vườn xanh đã phát triển thành vai trò của "groundsman". Chức danh công việc mới này phản ánh chính xác tính linh hoạt và phức tạp liên quan đến việc quản lý và bảo dưỡng sân thể thao, bao gồm các hoạt động như cắt tỉa hàng rào, cắt cỏ, sửa chữa giá đỡ, dựng màn chắn, tưới nước cho sân và chăm sóc thiết bị. Thuật ngữ "groundsman" bắt đầu xuất hiện thường xuyên trong các báo cáo và điểm số trận đấu cricket vào cuối những năm 1880, với một số người làm vườn nổi tiếng nhất thời bấy giờ, chẳng hạn như Fred Hughes, giữ chức danh này. Vai trò của người làm sân bóng đã phát triển hơn nữa khi các sân thể thao ngày càng được thương mại hóa và các sân vận động hiện đại được xây dựng. Ngày nay, người làm sân bóng là một chuyên gia có tay nghề cao, người giám sát việc bảo trì, phát triển và trình bày các sân thể thao, cỏ nhân tạo và sân bóng, đảm bảo chúng đáp ứng được nhu cầu của môn thể thao này và mang đến trải nghiệm chơi tốt nhất có thể cho các vận động viên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá)

namespace
Ví dụ:
  • The local football pitch is well-maintained thanks to the dedicated efforts of the groundsman, who spends countless hours tending to the lush green grass, trimming the edges, and marking out the lines with vigilance.

    Sân bóng đá địa phương được bảo dưỡng tốt nhờ những nỗ lực tận tụy của người chăm sóc sân, người dành vô số giờ để chăm sóc thảm cỏ xanh tươi, cắt tỉa mép sân và đánh dấu các vạch một cách cẩn thận.

  • The cricket club's groundsman has been working day and night to ensure that the pitch is in top condition for the upcoming tournament, rolling it, watering it, and checking for any signs of wear and tear.

    Người quản lý sân của câu lạc bộ cricket đã làm việc ngày đêm để đảm bảo sân ở trong tình trạng tốt nhất cho giải đấu sắp tới, bằng cách lăn sân, tưới nước và kiểm tra mọi dấu hiệu hao mòn.

  • The golf course's groundsman expertly manages the irrigation systems to maintain the pristine greens and fairways, ensuring that the course is always ready for a game.

    Người quản lý sân golf quản lý hệ thống tưới tiêu một cách chuyên nghiệp để duy trì thảm cỏ xanh và đường bóng golf nguyên sơ, đảm bảo sân golf luôn sẵn sàng cho mọi trận đấu.

  • The park's groundsman diligently sweeps the walking paths, rakes the leaves, and prunes the shrubs, keeping the area clean and attractive for visitors to enjoy.

    Người trông coi công viên cần mẫn quét các lối đi bộ, cào lá và cắt tỉa cây bụi, giữ cho khu vực sạch sẽ và hấp dẫn để du khách thưởng ngoạn.

  • The school's groundsman takes care of the sports fields by aerating them, applying fertilizer, and seeding them with fresh grass to keep them in tip-top shape.

    Người quản lý sân trường chăm sóc các sân thể thao bằng cách sục khí, bón phân và gieo cỏ tươi để giữ cho chúng luôn ở trạng thái tốt nhất.

  • The sports stadium's groundsman is a true master of his trade, making sure that the playing surfaces are not only well-manicured but also free of any hazards that could potentially harm the players.

    Người chăm sóc sân vận động thể thao là bậc thầy thực sự trong nghề, đảm bảo rằng mặt sân không chỉ được chăm sóc cẩn thận mà còn không có bất kỳ mối nguy hiểm nào có khả năng gây hại cho người chơi.

  • The botanical garden's groundsman guides the patrons through the winding paths, explaining the names and uses of various flora while weeding and pruning to maintain the garden's distinctive charm.

    Người trông coi vườn bách thảo hướng dẫn du khách đi qua những con đường quanh co, giải thích tên gọi và công dụng của nhiều loại thực vật trong khi nhổ cỏ dại và cắt tỉa để duy trì nét quyến rũ đặc biệt của khu vườn.

  • The forest ranger's groundsman tirelessly maintains trails, removes debris, and oversees the preservation of the park's natural beauty, working hand in hand with the ranger to protect the environment.

    Người bảo vệ rừng không biết mệt mỏi bảo trì đường mòn, dọn dẹp mảnh vụn và giám sát việc bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của công viên, làm việc chặt chẽ với kiểm lâm để bảo vệ môi trường.

  • The amusement park's groundsman ensures that the rides and structures are clean and operational, testing them for safety while maintaining a pleasant ambiance for guests.

    Người quản lý công viên giải trí đảm bảo các trò chơi và công trình sạch sẽ và hoạt động tốt, kiểm tra độ an toàn trong khi vẫn duy trì bầu không khí dễ chịu cho du khách.

  • The construction project's groundsman ensures that the site is kept tidy and organized throughout the construction process, keeping the workers safe and the area free from debris and hazards.

    Người quản lý mặt bằng của dự án xây dựng đảm bảo rằng công trường được giữ sạch sẽ và ngăn nắp trong suốt quá trình xây dựng, đảm bảo an toàn cho công nhân và khu vực không có mảnh vỡ và nguy hiểm.