danh từ
người gặt
(nông nghiệp) máy gặt
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest
máy gặt
/ˈhɑːvɪstə(r)//ˈhɑːrvɪstər/Từ "harvester" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haefest", có nghĩa là mùa thu hoặc mùa thu hoạch. Mùa này rất quan trọng đối với nông dân vì đó là thời điểm họ thu hoạch mùa màng. Trong thời Trung cổ, "haefest" cũng được dùng để chỉ những người nông dân hoặc người lao động sẽ thu hoạch mùa màng trong thời gian thu hoạch. Thuật ngữ "harvester" xuất hiện vào thế kỷ 14 như một thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả những người lao động này. Ngoài ra, việc phát minh ra máy thu hoạch cơ học vào thế kỷ 19, chẳng hạn như máy gặt, máy tuốt lúa và máy cắt cỏ, đã góp phần vào sự phát triển và phổ biến của từ "harvester". Ngày nay, thuật ngữ "harvester" bao gồm cả người lao động và máy móc cơ học thu hoạch mùa màng trong mùa thu hoạch.
danh từ
người gặt
(nông nghiệp) máy gặt
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest
a machine that cuts and gathers grain
một máy cắt và thu thập ngũ cốc
Từ, cụm từ liên quan
a person who helps to gather in the crops
một người giúp thu thập mùa màng
All matches