Định nghĩa của từ reaper

reapernoun

người gặt hái

/ˈriːpə(r)//ˈriːpər/

Từ "reaper" ban đầu dùng để chỉ một người thu hoạch mùa màng bằng phương pháp canh tác truyền thống, cụ thể là bằng một công cụ canh tác gọi là lưỡi hái. "Scythe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceaþe", có nghĩa là "lưỡi hái". Tuy nhiên, ở Anh thời trung cổ, thuật ngữ "reapman" cũng được dùng để chỉ người đi theo những người thu hoạch và gom các mùa màng đã thu hoạch thành từng bó hoặc từng bó. Từ tiếng Anh cổ "hærepa" có nghĩa là "những gì được thu thập" hoặc "thu hoạch", và từ tương ứng trong tiếng Bắc Âu cổ "arp" có nghĩa là "một công cụ để gặt hái". Cuối cùng, các thuật ngữ "reaper" và "harvester" bắt đầu được sử dụng thay thế cho nhau, và thuật ngữ "reaper" bắt đầu gắn liền với nhân vật thần thoại Tử thần, người thường được miêu tả là sử dụng lưỡi hái để thu hoạch linh hồn. Trong ngữ cảnh này, "reaper" mang một ý nghĩa đen tối và đáng ngại hơn, tượng trưng cho sự không thể tránh khỏi của cái chết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gặt

meaningmáy gặt

meaning(văn học) (the Reaper) thần chết

namespace
Ví dụ:
  • The scythe-wielding figure in the field was the harbinger of death, a true reaper of souls.

    Hình bóng cầm lưỡi hái trên cánh đồng chính là điềm báo của cái chết, một kẻ giết chết linh hồn thực sự.

  • October's cold breeze brought with it the promise of autumn, and the approach of the faithful reaper who would gather the ripe crops.

    Làn gió lạnh tháng Mười mang theo lời hứa về mùa thu và sự xuất hiện của người thợ gặt trung thành sẽ thu hoạch những vụ mùa chín.

  • The reaper's work is never done, as the earthy cycle of growth and decay continues, year after year.

    Công việc của thần gặt không bao giờ kết thúc, vì chu kỳ sinh trưởng và suy tàn của trái đất vẫn tiếp diễn, năm này qua năm khác.

  • The clock ticked ruthlessly, devouring time like a seasoned reaper discarding crops too late for harvesting.

    Chiếc đồng hồ tích tắc một cách tàn nhẫn, nuốt chửng thời gian như một người thợ gặt lão luyện vứt bỏ mùa màng quá muộn để thu hoạch.

  • The Rebecca Proctor poem, A Winter's Reapers, tells a tale of loss and love set amidst the fields and reapers of a winter's day.

    Bài thơ A Winter's Reapers của Rebecca Proctor kể câu chuyện về mất mát và tình yêu giữa cánh đồng và người gặt lúa trong một ngày mùa đông.

  • The reaper's strokes were as swift as his scythe was sharp, heaping up bundles galore in his wake.

    Những nhát chém của người tử thần cũng nhanh như lưỡi hái sắc bén của anh ta, chất thành từng bó lớn theo đường đi của anh ta.

  • She clutched his arm tightly, a human block trying to stop the reaper's path, but to no avail.

    Cô nắm chặt cánh tay anh, một khối người cố gắng ngăn cản đường đi của tử thần, nhưng vô ích.

  • The hired reaper was none too happy with the landowner, who pushed the harvest line to the very brink of the expiration of his contract.

    Người thợ gặt được thuê không mấy vui vẻ với chủ đất, người đã đẩy vụ thu hoạch đến bờ vực sắp hết hạn hợp đồng.

  • The reaper scythed imperiously through the fields, unworried by the tears of the mourning crops, stoically working towards his harvest quota.

    Người thợ gặt hiên ngang cắt lúa trên cánh đồng, không hề bận tâm đến những giọt nước mắt của mùa màng đang than khóc, kiên cường làm việc để đạt được mục tiêu thu hoạch.

  • The fallen chaff danced in the breeze and whispered of the reaper tribe, where scattered strokes of the scythe if listened to attentively seemed to tell their own tales.

    Những trấu rơi lả tả trong gió và thì thầm về bộ tộc thợ gặt, nơi mà những nhát chém rải rác của lưỡi hái nếu lắng nghe một cách chăm chú dường như đang kể câu chuyện của riêng chúng.