Định nghĩa của từ platonic

platonicadjective

theo chủ nghĩa Platon

/pləˈtɒnɪk//pləˈtɑːnɪk/

Thuật ngữ "Platonic" bắt nguồn từ tên của triết gia Hy Lạp cổ đại Plato (428-348 TCN). Plato là học trò xuất sắc của Socrates và đã thành lập Học viện nổi tiếng ở Athens, nơi ông giảng dạy triết học. Thuật ngữ "Platonic" thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện đương đại để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân là lãng mạn nhưng không phải tình dục. Việc sử dụng từ này thực chất là sự hiểu sai các tác phẩm của Plato. Trong triết học của Plato, thuật ngữ "Platonic" ám chỉ cuộc đối thoại "The Symposium", trong đó các nhân vật thảo luận về tình yêu và cái đẹp. Plato tin rằng tình yêu đích thực là sự kết nối về mặt tinh thần và trí tuệ giữa hai cá nhân, trong đó mối quan hệ được xây dựng trên sự tôn kính và ngưỡng mộ hơn là sự hấp dẫn về mặt thể xác. Định nghĩa lý tưởng về tình yêu này thường được gọi là "tình yêu Plato" hoặc "mối quan hệ Plato". Theo quan điểm của Plato, sự hấp dẫn về mặt thể xác và tình dục chỉ là tạm thời và thoáng qua so với mối quan hệ bền chặt của tình yêu Plato, vốn dựa trên các giá trị chung và kết nối về mặt trí tuệ. Do đó, tình yêu theo chủ nghĩa Platon đại diện cho hình thức tình yêu cao nhất, vì nó dựa trên sự thống nhất của tâm trí và tinh thần hơn là ham muốn thể xác. Tóm lại, thuật ngữ "Platonic" có liên quan chặt chẽ với triết lý của Plato, trong đó nó ám chỉ một loại mối quan hệ được đánh dấu bằng các kết nối trí tuệ và tinh thần hơn là sự hấp dẫn về thể xác. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các mối quan hệ không có đam mê lãng mạn, đây là một sự lạm dụng định nghĩa mà Plato muốn truyền tải.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcủa Pla

meaninglý tưởng thuần khiết

exampleplatonic love: tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)

meaning(thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông

namespace
Ví dụ:
  • Their relationship is platonic as they have been close friends for years but have never been romantically involved.

    Mối quan hệ của họ là mối quan hệ trong sáng vì họ đã là bạn thân trong nhiều năm nhưng chưa bao giờ có quan hệ tình cảm.

  • After the breakup, they insisted that their newfound friendship would remain platonic.

    Sau khi chia tay, họ khẳng định rằng tình bạn mới của họ sẽ vẫn là tình bạn trong sáng.

  • She was afraid of confusing their platonic relationship with romantic feelings.

    Cô sợ nhầm lẫn mối quan hệ trong sáng của họ với tình cảm lãng mạn.

  • They met in college and instantly connected, but their friendship has always remained platonic.

    Họ gặp nhau ở trường đại học và ngay lập tức kết nối, nhưng tình bạn của họ vẫn luôn chỉ là tình bạn trong sáng.

  • Despite staying up late chatting, watching movies, and sharing details of their lives, their bond is strictly platonic.

    Mặc dù thức khuya trò chuyện, xem phim và chia sẻ những chi tiết về cuộc sống, mối quan hệ của họ vẫn hoàn toàn trong sáng.

  • He valued her friendship above all else and always ensured that their connection remained platonic.

    Anh coi trọng tình bạn của cô hơn bất cứ điều gì khác và luôn đảm bảo mối quan hệ của họ luôn trong sáng.

  • They come across as a couple because of their close bond, but their friendship has always been platonic.

    Họ có vẻ là một cặp đôi vì mối quan hệ thân thiết của họ, nhưng tình bạn của họ chỉ đơn thuần là tình bạn trong sáng.

  • Between her platonic idealism and his logical thinking, they couldn't have made a better duo.

    Giữa chủ nghĩa lý tưởng trong sáng của cô và tư duy logic của anh, họ không thể là một cặp đôi tuyệt vời hơn.

  • As parents, they shared a platonic bond that was based entirely on their responsibilities towards the kids.

    Với tư cách là cha mẹ, họ có mối quan hệ gắn bó trong sáng hoàn toàn dựa trên trách nhiệm của họ đối với con cái.

  • They were more comfortable in each other's presence, but their relationship remained platonic.

    Họ cảm thấy thoải mái hơn khi ở bên nhau, nhưng mối quan hệ của họ vẫn chỉ là tình bạn.