Định nghĩa của từ proverbial

proverbialadjective

tục ngữ

/prəˈvɜːbiəl//prəˈvɜːrbiəl/

Từ "proverbial" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "proverbialis," có nghĩa là "liên quan đến một câu tục ngữ". Tục ngữ là những câu nói ngắn gọn thể hiện một chân lý chung hoặc một lời khuyên, thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Thuật ngữ tiếng Latin "proverbialis" là sự kết hợp của "proverbium", nghĩa là câu tục ngữ và hậu tố "-alis", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), thuật ngữ "proverbial" xuất hiện dưới dạng "proverbial," và ban đầu có nghĩa là "liên quan đến một câu tục ngữ" hoặc "giống như một câu tục ngữ". Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm các cụm từ hoặc cách diễn đạt gợi nhớ đến một câu tục ngữ, chẳng hạn như "proverbial wisdom" hoặc "proverbial phrase." Ngày nay, từ "proverbial" được sử dụng để mô tả không chỉ các cụm từ truyền đạt lời khuyên đạo đức hoặc thực tế mà còn là các cách diễn đạt được chấp nhận rộng rãi hoặc mang tính biểu tượng, chẳng hạn như "trời mưa như trút nước" hoặc "gãy chân".

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn

meaningdiễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn

meaningđã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết

namespace

used to show that you are referring to a particular proverb or well-known phrase

được sử dụng để chỉ rằng bạn đang nhắc đến một câu tục ngữ hoặc cụm từ nổi tiếng nào đó

Ví dụ:
  • Let's not count our proverbial chickens.

    Chúng ta đừng đếm số gà theo nghĩa đen.

  • He drinks like the proverbial fish.

    Anh ta uống rượu như một con cá vậy.

well known and talked about by a lot of people

được nhiều người biết đến và nói đến

Ví dụ:
  • Their hospitality is proverbial.

    Lòng hiếu khách của họ là điều hiển nhiên.

Từ, cụm từ liên quan