Định nghĩa của từ hackneyed

hackneyedadjective

Hackneyed

/ˈhæknid//ˈhæknid/

"Hackneyed" bắt nguồn từ tiếng Anh "hackney", ban đầu dùng để chỉ một loại ngựa được nuôi để cho thuê ở London. Những con ngựa này thường bị làm việc quá sức và được coi là bình thường. Đến thế kỷ 17, "hackney" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó bị lạm dụng hoặc thiếu tính độc đáo. Điều này là do một con ngựa "hackneyed" là một cảnh tượng phổ biến, cũng giống như một cụm từ được sử dụng quá mức trở thành một phần phổ biến, dễ đoán của ngôn ngữ. Vì vậy, "hackneyed" có nghĩa là mệt mỏi, cũ kỹ và thiếu sức sống – giống như một con ngựa mệt mỏi đã được cưỡi quá nhiều lần.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhàm (lời lẽ, luận điệu...)

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's jokes fell flat and seemed incredibly hackneyed.

    Những trò đùa của diễn viên hài này thật nhạt nhẽo và có vẻ vô cùng nhàm chán.

  • The suspenseful plot twist in the movie was so hackneyed that I saw it coming a mile away.

    Tình tiết bất ngờ gây hồi hộp trong phim quá nhàm chán đến nỗi tôi đã biết trước được điều đó.

  • The use of clichéd pickup lines on dating apps has become so hackneyed that it's almost laughable.

    Việc sử dụng những câu tán tỉnh sáo rỗng trên các ứng dụng hẹn hò đã trở nên quá nhàm chán đến mức buồn cười.

  • The beauty blogger's tutorial on how to achieve a flawless complexion was filled with hackneyed tips that I've heard a hundred times before.

    Bài hướng dẫn của blogger làm đẹp về cách có được làn da hoàn hảo chứa đầy những mẹo sáo rỗng mà tôi đã nghe hàng trăm lần trước đây.

  • The despondent main character's constant inner monologue felt incredibly hackneyed and clichéd.

    Lời độc thoại nội tâm liên tục của nhân vật chính buồn chán có vẻ vô cùng sáo rỗng và nhàm chán.

  • The use of the word "mind-blowing" to describe mediocre experiences has become so hackneyed that it's lost all meaning.

    Việc sử dụng từ "thật kinh ngạc" để mô tả những trải nghiệm tầm thường đã trở nên quá nhàm chán đến nỗi mất hết ý nghĩa.

  • The discount store's advertisements with the tagline "Save big bucks!" have become so hackneyed that I barely pay attention to them anymore.

    Những quảng cáo của cửa hàng giảm giá với khẩu hiệu "Tiết kiệm thật nhiều!" đã trở nên nhàm chán đến nỗi tôi hầu như không còn chú ý đến chúng nữa.

  • The politician's promises to make a difference and change everything felt incredibly hackneyed and insincere.

    Những lời hứa của chính trị gia về việc tạo ra sự khác biệt và thay đổi mọi thứ nghe có vẻ vô cùng sáo rỗng và không chân thành.

  • The stereotypical portrayal of the grumpy old man in the movie was incredibly hackneyed and won't win any awards for originality.

    Hình ảnh khuôn mẫu về một ông già cáu kỉnh trong phim vô cùng nhàm chán và sẽ không giành được giải thưởng nào về tính độc đáo.

  • The use of the phrase "you complete me" in romantic relationships has become so hackneyed that it's become a cliché.

    Việc sử dụng cụm từ "em hoàn thiện anh" trong các mối quan hệ lãng mạn đã trở nên quá nhàm chán đến mức trở thành một câu sáo rỗng.