phó từ
than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
một cách buồn thảm
/ˈpleɪntɪvli//ˈpleɪntɪvli/Tính từ "plaintively" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "plaignivement", bắt nguồn từ động từ "plaignier", có nghĩa là "phàn nàn" hoặc "than thở". Động từ tiếng Pháp cổ này cuối cùng có liên quan đến động từ tiếng Latin "planctus", có nghĩa là "complaint" hoặc "than thở". Ban đầu, "plaintively" có nghĩa là "theo cách phàn nàn hoặc than thở" hoặc "có xu hướng than thở". Theo thời gian, từ này có hàm ý hơi khác, ám chỉ cảm giác khao khát hoặc mong mỏi. Ngày nay, "plaintively" thường được dùng để mô tả giọng điệu hoặc hành vi của ai đó được đặc trưng bởi sự than vãn, phàn nàn hoặc thể hiện sự thất vọng hoặc khao khát. Mặc dù đôi khi mang hàm ý miệt thị, "plaintively" cũng có thể truyền tải cảm giác chân thành và xác thực về mặt cảm xúc, ám chỉ một cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhu cầu tình cảm sâu sắc.
phó từ
than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
Giọng nói thảm thiết của người phụ nữ vang vọng khắp căn phòng trống khi cô cầu xin sự tha thứ.
Dưới ánh trăng, tiếng hú của bầy sói nghe thật thảm thiết khi gió nổi lên.
Người chơi guitar gảy một hợp âm buồn thảm trên nhạc cụ của mình, than khóc về sự mất mát người mình yêu.
Giọng nói nhỏ nhẹ của cô bé mồ côi cầu xin chính quyền cho một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Giọng hát buồn bã của ca sĩ đã truyền tải giai điệu đầy cảm xúc khi cô bày tỏ nỗi đau sâu thẳm trong lòng mình.
Con chó than khóc vì sự vắng mặt của chủ, sủa một cách thảm thiết trong sự tĩnh lặng của buổi tối.
Tiếng những giọt mưa buồn bã đập vào cửa sổ của ngôi nhà bỏ hoang.
Giọng nói của ông già run lên đầy tiếc nuối khi nhớ lại quá khứ.
Những bông tuyết nhẹ nhàng rơi xuống, buồn bã biến đổi quang cảnh mùa đông thành một khung cảnh mộng mơ.
Cảnh quan thành phố tối tăm được bao phủ trong lớp sương mù buồn thảm khi bầu trời đêm bắt đầu tỏa sáng rực rỡ đầy sao.