Định nghĩa của từ lonely

lonelyadjective

cô đơn, bơ vơ

/ˈləʊnli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lonely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "lān" hoặc "lānig", có nghĩa là "bị bỏ lại một mình" hoặc "solitary". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ "lān" có nghĩa là "land" hoặc "region", có thể ám chỉ rằng một người bị bỏ lại một mình ở một khu vực cụ thể. Từ "lonely" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 10, ban đầu có nghĩa là "unmarried" hoặc "wanton". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả cảm giác cô lập, buồn bã hoặc u sầu, thường đi kèm với cảm giác mất kết nối với người khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "lonely" thường được dùng để mô tả cảm giác cô đơn, có thể là do thiếu tương tác xã hội, khoảng cách tình cảm hoặc cảm giác xa cách với người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvắng vẻ, hiu quạnh

meaningcô đơn, cô độc, bơ vơ

exampleto feel lonely: cảm thấy cô độc

exampleto feel lonely for someone: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai

namespace

unhappy because you have no friends or people to talk to

không vui vì bạn không có bạn bè hoặc người để nói chuyện

Ví dụ:
  • She lives alone and often feels lonely.

    Cô sống một mình và thường cảm thấy cô đơn.

Ví dụ bổ sung:
  • She felt oddly lonely without her books.

    Cô cảm thấy cô đơn một cách kỳ lạ khi không có sách.

  • He was desperately lonely at school.

    Anh ấy rất cô đơn ở trường.

  • The support they give to lonely old people is invaluable.

    Sự hỗ trợ mà họ dành cho những người già neo đơn là vô giá.

sad and spent alone

buồn và ở một mình

Ví dụ:
  • all those lonely nights at home watching TV

    tất cả những đêm cô đơn ở nhà xem TV

  • a lonely childhood

    tuổi thơ cô đơn

  • She contemplated the lonely walk home.

    Cô ngẫm nghĩ về chuyến đi bộ đơn độc về nhà.

  • These characters live sad, lonely lives.

    Những nhân vật này sống cuộc sống buồn bã, cô đơn.

where only a few people ever come or visit

nơi chỉ có một vài người từng đến hoặc ghé thăm

Ví dụ:
  • a lonely beach

    một bãi biển cô đơn

  • a lonely mountain road

    một con đường núi cô đơn

  • It gets pretty lonely here in winter.

    Ở đây khá cô đơn vào mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan