danh từ
sự rõ ràng
sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
sự giản dị
/ˈpleɪnnəs//ˈpleɪnnəs/Từ "plainness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Danh từ "plan" ban đầu dùng để chỉ một chiếc đĩa vật lý hoặc đĩa nông. Từ nghĩa này, từ này phát triển thành nghĩa là sự đơn giản, thẳng thắn hoặc bộc trực. Đến thế kỷ 15, "plainness" xuất hiện như một tính từ, mô tả những thứ đơn giản, không tô điểm hoặc thiếu sự tô điểm. Theo nghĩa bóng, "plainness" bắt đầu truyền tải ý tưởng về sự trực tiếp, trung thực và không giả tạo. Vào thế kỷ 17, từ này trở thành từ đồng nghĩa với sự khiêm tốn, nhún nhường và không giả tạo. Ngày nay, "plainness" bao gồm nhiều nghĩa, bao gồm sự đơn giản, thẳng thắn và chân thành.
danh từ
sự rõ ràng
sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
the fact of being simple and not decorated or complicated
thực tế là đơn giản và không được trang trí hay phức tạp
sự giản dị của kiến trúc
the fact of not being beautiful or attractive
sự thật là không đẹp hay hấp dẫn
Rochester, mặc dù Jane có vẻ giản dị, nhưng lại bị cuốn hút bởi sự thông minh sắc sảo và tính độc lập của cô.
the quality of being honest and direct
chất lượng của sự trung thực và thẳng thắn
Trên hết, ông coi trọng sự thẳng thắn, cởi mở và trung thực.