Định nghĩa của từ blandness

blandnessnoun

sự nhạt nhẽo

/ˈblændnəs//ˈblændnəs/

Từ "blandness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bland", có nghĩa là "tame" hoặc "mild". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "blandnesse" và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả việc thiếu hương vị, mùi vị hoặc sự phấn khích. Vào thế kỷ 14, từ "blandness" bắt đầu được sử dụng để mô tả thứ gì đó buồn tẻ hoặc không tinh tế, thay vì chỉ liên quan đến việc thiếu hương vị. Nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng của thuật ngữ tiếng Latin "blando", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm dịu", và gợi ý về cảm giác nhẹ nhàng hoặc vừa phải. Ngày nay, "blandness" thường được sử dụng để mô tả thứ gì đó không có gì nổi bật, không thú vị hoặc thiếu sức sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dịu dàng lễ phép

meaningsự mỉa mai

meaningsự ôn hoà (khí hậu)

namespace

the fact of having little colour, excitement or interest

thực tế là có ít màu sắc, sự phấn khích hoặc hứng thú

Ví dụ:
  • the corporate blandness of chain hotels

    sự nhạt nhẽo của các chuỗi khách sạn

  • The meeting was filled with blandness as the presenter read off a list of dry statistics without any enthusiasm or excitement.

    Cuộc họp diễn ra khá tẻ nhạt khi người thuyết trình đọc một danh sách số liệu thống kê khô khan, không hề có chút nhiệt tình hay hứng thú nào.

  • The food at the restaurant lacked any flavor or excitement, making for a bland dining experience.

    Đồ ăn ở nhà hàng thiếu hương vị hoặc sự hấp dẫn, khiến cho trải nghiệm ăn uống trở nên nhạt nhẽo.

  • The paint color on the walls was so bland that it seemed to fade into the background, lacking any real promotion.

    Màu sơn trên tường quá nhạt nhẽo đến nỗi dường như nó hòa vào nền, thiếu đi sự quảng bá thực sự.

  • The music on the radio was so bland and unremarkable that the listener had to switch stations to find something more interesting.

    Âm nhạc trên radio quá nhạt nhẽo và không có gì nổi bật đến nỗi người nghe phải chuyển kênh để tìm thứ gì đó thú vị hơn.

the fact of not having a strong or interesting taste

thực tế là không có hương vị mạnh mẽ hoặc thú vị

Ví dụ:
  • the blandness of Western food

    sự nhạt nhẽo của đồ ăn phương Tây