Định nghĩa của từ minimalism

minimalismnoun

chủ nghĩa tối giản

/ˈmɪnɪməlɪzəm//ˈmɪnɪməlɪzəm/

Từ "minimalism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "minus", có nghĩa là "ít hơn" và "bild", có nghĩa là "hình ảnh". Ban đầu, nó ám chỉ một phong cách nghệ thuật nhấn mạnh vào sự đơn giản và tính tiết kiệm về hình thức và màu sắc. Phong trào nghệ thuật này xuất hiện vào những năm 1860 và 1870 ở châu Âu, đặc biệt là ở Pháp và Đức, và được đặc trưng bởi việc sử dụng các hình dạng đơn giản, đường nét gọn gàng và màu sắc hạn chế. Vào thế kỷ 20, khái niệm chủ nghĩa tối giản đã mở rộng để áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kiến ​​trúc, thiết kế, văn học và lối sống. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt là trong giới nghệ sĩ, kiến ​​trúc sư và triết gia, những người tìm cách thách thức các quan niệm truyền thống về cái đẹp, thị hiếu và sự dư thừa. Ngày nay, chủ nghĩa tối giản thường gắn liền với mong muốn về sự đơn giản, rõ ràng và thanh lịch trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ thiết kế và thẩm mỹ đến các giá trị và thói quen cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • In her home, Sarah practices minimalism by sticking to a neutral color palette and only keeping essential furniture and decor.

    Trong nhà, Sarah thực hành chủ nghĩa tối giản bằng cách sử dụng bảng màu trung tính và chỉ giữ lại đồ nội thất và đồ trang trí thiết yếu.

  • On weekends, John swears by minimalism and hopes to spend most of his time doing nothing but savoring a cup of coffee and reading a book.

    Vào những ngày cuối tuần, John thực sự theo chủ nghĩa tối giản và hy vọng có thể dành phần lớn thời gian chỉ để nhâm nhi tách cà phê và đọc sách.

  • Lisa and Tom's apartment is a prime example of minimalism, with all surfaces clear and no clutter in sight.

    Căn hộ của Lisa và Tom là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa tối giản, với tất cả các bề mặt được dọn dẹp sạch sẽ và không có đồ đạc lộn xộn.

  • Max's wardrobe is a perfect illustration of minimalism; he owns only a few quality pieces that can be easily mixed and matched.

    Tủ quần áo của Max là minh họa hoàn hảo cho chủ nghĩa tối giản; anh chỉ sở hữu một vài món đồ chất lượng có thể dễ dàng phối hợp.

  • Maria has recently embraced minimalism and finds that it helps her to focus on the present moment and not be distracted by unnecessary possessions.

    Maria gần đây đã theo chủ nghĩa tối giản và thấy rằng nó giúp cô tập trung vào hiện tại và không bị phân tâm bởi những vật dụng không cần thiết.

  • As an aspiring writer, Sam strives for minimalism in his writing, always cutting down extraneous words and sentences to improve the flow and clarity of his work.

    Là một nhà văn đầy tham vọng, Sam luôn cố gắng theo đuổi chủ nghĩa tối giản trong bài viết của mình, luôn cắt bỏ những từ và câu không cần thiết để cải thiện tính trôi chảy và rõ ràng của tác phẩm.

  • Stacey is a true believer in the Zen principles of minimalism, and when she enters a cluttered space, she immediately feels weighed down and uneasy.

    Stacey là người thực sự tin vào các nguyên tắc tối giản của Thiền tông, và khi bước vào một không gian lộn xộn, cô ấy ngay lập tức cảm thấy nặng nề và khó chịu.

  • If you want to adopt minimalism in your life, the first step is to examine your possessions closely and decide which items truly bring you value and joy.

    Nếu bạn muốn áp dụng chủ nghĩa tối giản vào cuộc sống, bước đầu tiên là hãy xem xét kỹ lưỡng tài sản của mình và quyết định xem món đồ nào thực sự mang lại giá trị và niềm vui cho bạn.

  • For Sophia, practicing minimalism is not just about simplifying her material possessions, but also about simplifying her thoughts and focusing on the things that truly matter.

    Đối với Sophia, thực hành chủ nghĩa tối giản không chỉ là đơn giản hóa tài sản vật chất mà còn là đơn giản hóa suy nghĩ và tập trung vào những điều thực sự quan trọng.