Định nghĩa của từ pitch up

pitch upphrasal verb

ném lên

////

Cụm từ "pitch up" là một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ các phương ngữ địa phương của tiếng Anh, đặc biệt là ở Nam Phi. Nó có hai nghĩa riêng biệt, một liên quan đến cắm trại và nghĩa còn lại là đột nhiên xuất hiện hoặc đến một địa điểm nào đó. Nghĩa cắm trại của "pitch up" bắt nguồn từ động từ "to pitch", ám chỉ hành động dựng lều. Khi ai đó "dựng lều" trong bối cảnh cắm trại, họ đã đến một khu cắm trại và dựng lều. Cách diễn đạt này phổ biến trong số những người cắm trại ở Nam Phi vì đất nước này có nhiều công viên quốc gia và khu vực hoang dã. Nghĩa thứ hai của "pitch up" là cách sử dụng tượng trưng có nguồn gốc từ cộng đồng lao động ở Nam Phi như một cách để mô tả ai đó đột nhiên xuất hiện tại một địa điểm. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để mô tả những vị khách không mời hoặc bất ngờ, chẳng hạn như khi ai đó đưa một chủ đề hoặc tình huống không mong muốn vào cuộc trò chuyện hoặc cuộc họp. Theo thời gian, cách diễn đạt "pitch up" đã trở nên phổ biến bên ngoài Nam Phi, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, phản ánh tính linh hoạt và sự liên quan của nó trong tiếng Anh đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The singer's voice suddenly pitched up during the chorus, adding a new level of energy to the song.

    Giọng hát của ca sĩ đột nhiên lên cao trong đoạn điệp khúc, mang đến nguồn năng lượng mới cho bài hát.

  • The baseball pitcher's fastball consistently pitches up around the kneecaps of opposing batters.

    Đường bóng nhanh của cầu thủ ném bóng chày thường bay lên gần đầu gối của cầu thủ đánh bóng đối phương.

  • As the actor started delivering his lines, his voice suddenly pitched up, revealing his nervousness.

    Khi nam diễn viên bắt đầu đọc thoại, giọng nói của anh ấy đột nhiên cao lên, cho thấy sự lo lắng.

  • The salesperson's enthusiastic pitch increased in volume and pitched up towards the end of his presentation, attempting to close the deal.

    Giọng nói nhiệt tình của nhân viên bán hàng ngày càng to hơn và cao hơn về cuối bài thuyết trình nhằm cố gắng chốt giao dịch.

  • The guitar solo in the heavy metal song gradually pitched up, reaching a screeching pitch that made the metalheads in the crowd go wild.

    Đoạn độc tấu guitar trong bài hát heavy metal dần dần lên cao, đạt đến âm vực chói tai khiến những người hâm mộ nhạc metal trong đám đông trở nên phấn khích.

  • The sound of a wooden block hitting the floor pitched up in sudden intensity during the suspenseful scene in the movie, causing the audience to jump.

    Âm thanh của một khối gỗ đập xuống sàn tăng lên đột ngột trong cảnh quay hồi hộp của bộ phim, khiến khán giả phải giật mình.

  • The meteorologist predicted that the temperature would pitch up by ten degrees by the end of the week.

    Các nhà khí tượng học dự đoán nhiệt độ sẽ tăng thêm mười độ vào cuối tuần.

  • The electronic beats in the track kept pitching up as the singer's voice grew louder, culminating in a high-pitched climax.

    Nhịp điệu điện tử trong ca khúc ngày càng cao khi giọng hát của ca sĩ ngày càng to hơn, đạt đến đỉnh điểm với âm vực cao.

  • The animal conservationist's efforts to protect the endangered species pitched up as he discovered new ways to fund their preservation.

    Những nỗ lực của nhà bảo tồn động vật nhằm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng đã tăng lên khi ông khám phá ra những cách mới để tài trợ cho việc bảo tồn chúng.

  • The car's engine pitching up as the driver hit the gas pedal signaled the start of the high-speed chase.

    Tiếng động cơ xe rú lên khi tài xế nhấn chân ga báo hiệu cuộc rượt đuổi tốc độ cao bắt đầu.