Định nghĩa của từ steepen

steepenverb

dốc lên

/ˈstiːpən//ˈstiːpən/

Nguồn gốc của từ "steepen" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stīpan", có nghĩa là "leo lên, lên cao, tăng giá trị hoặc giá cả". Dạng tiếng Anh trung đại "steppen" được sử dụng để chỉ độ dốc lên hoặc dốc hơn về địa hình hoặc sự gia tăng về giá cả hoặc giá trị. Cách sử dụng này dần dần phát triển theo thời gian, với "steepen" được dùng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó dốc hơn, về mặt độ dốc hoặc giá trị. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ những năm 1300 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian trên nhiều phương ngữ và ngữ cảnh tiếng Anh khác nhau. Việc sử dụng thực tế của nó rất rộng rãi, từ bối cảnh kiến ​​trúc và kỹ thuật đến các ứng dụng kinh tế và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningdốc (đường đi)

type ngoại động từ

meaninglàm cho dốc

namespace
Ví dụ:
  • The steepening cliffs along the shoreline made it challenging for sailors to navigate the treacherous waters.

    Những vách đá dựng đứng dọc theo bờ biển khiến cho các thủy thủ gặp khó khăn khi di chuyển trên vùng nước nguy hiểm.

  • The snowfall had steepened the slopes, making it nearly impossible for cross-country skiers to forge ahead.

    Tuyết rơi làm cho các sườn dốc trở nên dốc hơn, khiến những người trượt tuyết băng đồng gần như không thể tiến về phía trước.

  • The deteriorating economy had steepened income inequality, causing a division between the rich and the poor that seemed impossible to bridge.

    Nền kinh tế suy thoái đã làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập, gây ra sự chia rẽ giữa người giàu và người nghèo dường như không thể thu hẹp được.

  • The rapidly rising tide had steepened the sandbars, leaving little space for boats to maneuver.

    Thủy triều dâng cao nhanh chóng đã làm cho bãi cát trở nên dốc hơn, khiến thuyền không còn đủ không gian để di chuyển.

  • The change in wind pattern had steepened the waves, making it uncertain for surfers to ride them with confidence.

    Sự thay đổi trong mô hình gió đã làm cho sóng trở nên mạnh hơn, khiến người lướt sóng không chắc chắn có thể lướt trên sóng một cách tự tin hay không.

  • The sudden hike in tax rates had steepened the financial burden on low-income families, forcing them to make tough decisions.

    Việc tăng thuế đột ngột đã làm tăng gánh nặng tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp, buộc họ phải đưa ra những quyết định khó khăn.

  • The prolonged drought had steepened the water shortage, leaving farmers with no other option but to sell off their lands.

    Hạn hán kéo dài đã làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu nước, khiến nông dân không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bán đất.

  • The worsening conflict had steepened the risk of humanitarian crisis, leaving thousands of people at the mercy of violence and chaos.

    Cuộc xung đột ngày càng tồi tệ đã làm tăng nguy cơ khủng hoảng nhân đạo, khiến hàng ngàn người phải chịu cảnh bạo lực và hỗn loạn.

  • The widening gap between expectations and accomplishments had steepened the pressure on the athletes, leaving them with no room for error.

    Khoảng cách ngày càng lớn giữa kỳ vọng và thành tích đã làm tăng thêm áp lực cho các vận động viên, khiến họ không còn chỗ cho sai lầm.

  • The rising sea levels had steepened the threat of coastal erosion, making coastal communities more vulnerable to flooding and displacement.

    Mực nước biển dâng cao làm tăng nguy cơ xói mòn bờ biển, khiến các cộng đồng ven biển dễ bị lũ lụt và di dời hơn.