động từ
leo thang chiến tranh
leo thang
/ˈeskəleɪt//ˈeskəleɪt/Từ "escalate" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "escalar" (escalar), có nghĩa là "leo lên" hoặc "lên cao". Trong tiếng Tây Ban Nha, dạng động từ "escalar" được dùng để mô tả thứ gì đó đang leo lên hoặc đang lên cao. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "escalate" được dùng để mô tả thứ gì đó đang tăng nhanh hoặc trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là khi liên quan đến một tình huống, một vấn đề hoặc một cuộc xung đột. Escalate thường được coi là thứ gì đó đang tăng nhanh hoặc trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là khi liên quan đến một tình huống, một vấn đề hoặc một cuộc xung đột, chẳng hạn như trong "bạo lực leo thang" hoặc "khủng hoảng leo thang". Trong các nghiên cứu về xung đột, thuật ngữ "escalate" được dùng để mô tả thứ gì đó đang tăng nhanh hoặc trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là khi liên quan đến một tình huống, một vấn đề hoặc một cuộc xung đột. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giải quyết xung đột và xây dựng hòa bình đến quản lý xung đột và phân tích xung đột, trong đó nó được sử dụng để mô tả điều gì đó đang gia tăng nhanh chóng hoặc trở nên tồi tệ hơn, nhằm mục đích thúc đẩy sự hiểu biết về xung đột, đặc biệt là liên quan đến một tình huống, một vấn đề hoặc một cuộc xung đột. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "escalate" được sử dụng để mô tả điều gì đó đang gia tăng nhanh chóng hoặc trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là liên quan đến một tình huống, một vấn đề hoặc một cuộc xung đột. Dạng động từ tiếng Tây Ban Nha của "escalar" đôi khi được sử dụng để mô tả điều gì đó đang gia tăng nhanh chóng hoặc trở nên tồi tệ hơn, trong các bối cảnh này.
động từ
leo thang chiến tranh
to become greater, worse, more serious, etc.; to make something greater, worse, more serious, etc.
trở nên lớn hơn, tệ hơn, nghiêm trọng hơn, v.v.; để làm cho một cái gì đó lớn hơn, tồi tệ hơn, nghiêm trọng hơn, vv.
chi phí chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng
Cuộc giao tranh leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện.
Chúng tôi không muốn leo thang chiến tranh.
Căng thẳng giữa hai nước leo thang khi cả hai đều tuyên bố kế hoạch tăng cường lực lượng quân sự gần biên giới.
Cuộc đàm phán trở nên căng thẳng khi yêu cầu của cả hai bên ngày càng tăng, dẫn đến bế tắc.
Giá nguyên vật liệu tăng mạnh.
Rủi ro dần dần leo thang.
Bạo lực giữa hai bên ngày càng leo thang.
Cuộc xung đột có thể nhanh chóng leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện.
một bất đồng nhỏ ở địa phương leo thang thành nội chiến
to involve a more senior person in dealing with a problem or complaint
liên quan đến một người cao cấp hơn trong việc giải quyết một vấn đề hoặc khiếu nại
Nếu tôi không đạt được kết quả khả quan, tôi sẽ phải leo thang vấn đề này.