Định nghĩa của từ heighten

heightenverb

Nâng cao

/ˈhaɪtn//ˈhaɪtn/

"Heighten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heahtian", có nghĩa là "làm cao hơn hoặc cao hơn". Bản thân từ này bắt nguồn từ tính từ tiếng Anh cổ "heah", có nghĩa là "cao". Theo thời gian, từ này đã phát triển từ nghĩa đen là tăng chiều cao thành nghĩa bóng hơn là tăng cường hoặc làm tăng một cái gì đó, như cảm giác, cảm xúc hoặc tình huống. Sự thay đổi này có thể là do mối liên hệ giữa chiều cao vật lý và sức mạnh hoặc tầm quan trọng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cao lên, làm cao hơn, nâng cao

meaningtăng thêm, tăng cường

exampleto heighten someone's anger: tăng thêm sự giận dữ của ai

meaninglàm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)

type nội động từ

meaningcao lên

meaningtăng lên

exampleto heighten someone's anger: tăng thêm sự giận dữ của ai

namespace
Ví dụ:
  • The tension between the two characters heightened as the story reached its climax.

    Sự căng thẳng giữa hai nhân vật tăng cao khi câu chuyện đạt đến cao trào.

  • The sight of the setting sun heightened the romantic atmosphere of the evening.

    Cảnh tượng hoàng hôn làm tăng thêm bầu không khí lãng mạn của buổi tối.

  • The aroma of the freshly brewed coffee heightened my senses and awakened my taste buds.

    Mùi thơm của cà phê mới pha làm tôi phấn chấn và đánh thức vị giác.

  • The prospect of a surprise party heightened my excitement and anticipation.

    Viễn cảnh về một bữa tiệc bất ngờ làm tăng thêm sự phấn khích và mong đợi của tôi.

  • The sound of the approaching thunderstorm heightened the suspense of the normally quiet evening.

    Âm thanh của cơn giông đang đến gần làm tăng thêm sự hồi hộp của buổi tối vốn yên tĩnh.

  • The mere mention of the protagonist's backstory heightened the audience's curiosity and invested them in his predicament.

    Chỉ cần đề cập đến câu chuyện quá khứ của nhân vật chính cũng đủ khiến khán giả tò mò và tìm hiểu về hoàn cảnh khó khăn của anh ta.

  • The protagonist's adrenaline spiked as the villain revealed his true intentions, heightening the tension in the scene.

    Adrenaline của nhân vật chính tăng vọt khi kẻ xấu tiết lộ ý định thực sự của mình, làm tăng thêm sự căng thẳng cho cảnh phim.

  • The use of eerie music and foggy visuals heightened the horror aspect of the movie.

    Việc sử dụng âm nhạc rùng rợn và hình ảnh sương mù làm tăng thêm khía cạnh kinh dị của bộ phim.

  • The high-pitched screeching of the warehouse door opening heightened my fear and made my heart race.

    Tiếng rít chói tai của cánh cửa nhà kho mở ra làm tăng thêm nỗi sợ hãi của tôi và khiến tim tôi đập nhanh.

  • The scent of fresh flowers heightened the ambiance of the garden, making it a peaceful and serene haven.

    Hương thơm của hoa tươi làm tăng thêm bầu không khí của khu vườn, tạo nên một thiên đường yên bình và thanh thản.