one of the thin white vertical lines printed on dark cloth that is used especially for making business suits
một trong những đường dọc mỏng màu trắng được in trên vải tối màu được sử dụng đặc biệt để may vest công sở
- The businessman donned a sharp pinstripe suit to impress his clients during their meeting.
Doanh nhân này mặc bộ vest kẻ sọc sắc sảo để gây ấn tượng với khách hàng trong cuộc họp.
- The pinstripe umbrella stood out against the gray sky as the rain drizzled relentlessly.
Chiếc ô kẻ sọc nổi bật trên nền trời xám xịt khi cơn mưa phùn vẫn rơi không ngừng.
- My grandfather's favorite pinstripe shirt, which he wore every Sunday to church, has been passed down through generations.
Chiếc áo sơ mi kẻ sọc yêu thích của ông tôi, chiếc áo mà ông mặc mỗi Chủ Nhật khi đi nhà thờ, đã được truyền qua nhiều thế hệ.
- The pinstripe dress my sister wore to the wedding was both elegant and classic.
Chiếc váy kẻ sọc mà chị tôi mặc trong đám cưới vừa thanh lịch vừa cổ điển.
- The pinstripe tie my father wore was a bold choice at the formal event.
Chiếc cà vạt kẻ sọc mà bố tôi đeo là một lựa chọn táo bạo trong sự kiện trang trọng.
dark cloth with white vertical lines printed on it; a suit made from this cloth
vải tối màu có in các đường dọc màu trắng; một bộ đồ làm từ vải này
- a tall man in grey pinstripe
một người đàn ông cao lớn trong bộ đồ sọc nhỏ màu xám
- Without a pinstripe, you’d be underdressed.
Nếu không có sọc nhỏ, bạn sẽ ăn mặc thiếu sang trọng.
- a pinstripe suit
một bộ đồ sọc nhỏ