Định nghĩa của từ lining

liningnoun

niêm mạc

/ˈlaɪnɪŋ//ˈlaɪnɪŋ/

Từ "lining" dùng để chỉ lớp vải hoặc lớp lót bên trong của một loại trang phục hoặc vật phẩm được thiết kế để mang lại sự thoải mái, cấu trúc hoặc bảo vệ cho người mặc hoặc vật phẩm. Nguồn gốc của từ "lining" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "hlinan", có nghĩa là "che chở" hoặc "che phủ". Thuật ngữ "hlinan" sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "linen", dùng để chỉ một loại vải làm từ sợi lanh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "linen" được mở rộng để bao gồm các loại vải làm từ các vật liệu khác, chẳng hạn như cotton hoặc lụa. Trong bối cảnh quần áo, thuật ngữ "lining" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả lớp bên trong của một loại trang phục được làm từ một loại vải khác với các lớp bên ngoài. Thực hành sử dụng một loại vải khác làm lớp lót ban đầu được thực hiện để cung cấp thêm sự ấm áp và bảo vệ cho người mặc trong thời tiết lạnh hoặc để ngăn ngừa trầy xước hoặc kích ứng với da. Trong thời hiện đại, việc sử dụng lớp lót đã trở nên phổ biến trong nhiều mặt hàng khác nhau, chẳng hạn như quần áo, túi xách và đồ nội thất, vì chúng mang lại sự thoải mái, thoáng khí và cấu trúc bổ sung cho các mặt hàng. Các vật liệu được sử dụng để làm lớp lót ngày nay có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của mặt hàng và có thể bao gồm vải lụa, vải tổng hợp nhẹ hoặc vật liệu chần bông dày hơn. Nhìn chung, từ "lining" tiếp tục phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc che chở và che phủ, đồng thời nhấn mạnh tính thiết thực và tiện ích của lớp bên trong này đối với các mặt hàng đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglớp vải lót (áo, mũ)

meaninglớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

namespace

a layer of material used to cover the inside surface of something

một lớp vật liệu dùng để phủ bề mặt bên trong của một vật gì đó

Ví dụ:
  • a pair of leather gloves with fur linings

    một đôi găng tay da có lót lông

  • Pin the lining to the outer fabric.

    Ghim lớp lót vào lớp vải bên ngoài.

the layer that covers the inner surface of a part of the body

lớp bao phủ bề mặt bên trong của một bộ phận cơ thể

Ví dụ:
  • the stomach lining

    niêm mạc dạ dày

  • the lining of the womb

    lớp niêm mạc tử cung

Thành ngữ

every cloud has a silver lining
(saying)every sad or difficult situation has a positive side