Định nghĩa của từ packing

packingnoun

đóng gói

/ˈpækɪŋ//ˈpækɪŋ/

Từ "packing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paquer", có nghĩa là "buộc chặt, buộc hoặc ràng buộc". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "pakken", ám chỉ hành động cho đồ vật vào một vật chứa. Bản thân từ "pack" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "pak", có nghĩa là "bó, đóng gói hoặc tải". Cuối cùng, nó có nghĩa là chính vật chứa, và hành động lấp đầy nó trở thành "packing."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì

meaningbao bì

meaningsự xếp chặt, sự ních vào

typeDefault

meaningsự hợp lại

meaningo. of orders (máy tính) hợp các lệnh

namespace

the act of putting your possessions, clothes, etc. into bags or boxes in order to take or send them somewhere

hành động bỏ tài sản, quần áo, v.v. của bạn vào túi hoặc hộp để mang hoặc gửi đi đâu đó

Ví dụ:
  • Have you finished your packing?

    Bạn đã đóng gói xong chưa?

  • She finished her packing and zipped up the bag.

    Cô đóng gói xong và kéo khóa túi lại.

  • When shall we do the packing?

    Khi nào chúng ta sẽ đóng gói?

  • The suitcases were perfectly packed with clothes, shoes, and toiletries for their two-week vacation.

    Những chiếc vali được đóng gói đầy đủ quần áo, giày dép và đồ vệ sinh cá nhân cho kỳ nghỉ kéo dài hai tuần của họ.

  • The moving truck was packed to the brim with furniture, appliances, and boxes as the family prepared to relocate.

    Chiếc xe tải chở đồ đạc, thiết bị và hộp đựng đồ đạc chất đầy khi gia đình chuẩn bị chuyển đi.

material used for wrapping around objects in order to protect them, especially before sending them somewhere

vật liệu dùng để bọc xung quanh đồ vật nhằm bảo vệ chúng, đặc biệt là trước khi gửi chúng đi đâu đó

Ví dụ:
  • The price includes postage and packing.

    Giá bao gồm bưu phí và đóng gói.