Định nghĩa của từ phoney

phoneyadjective

giả tạo

/ˈfəʊni//ˈfəʊni/

Từ "phoney" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Đế quốc Anh. Nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng, nhưng cách sử dụng của nó rất có thể bắt nguồn từ cách phát âm của người Anh đối với từ "phony" (bản thân nó bắt nguồn từ cụm từ gốc tiếng Hy Lạp "phōnē," có nghĩa là "voice" hoặc "sound"). Thuật ngữ "phoney" ban đầu được sử dụng như một từ lóng mang tính miệt thị ở Anh, chủ yếu để mô tả thứ gì đó có vẻ là chính hãng nhưng thực tế là giả hoặc hàng nhái. Nó thường được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để chỉ những cá nhân bị coi là không chân thành, gian lận hoặc không chân thành trong hành vi hoặc hành động của họ. Theo thời gian, việc sử dụng "phoney" lan rộng khắp thế giới nói tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Úc và New Zealand, nơi nó trở thành một phần quen thuộc trong các mẫu câu địa phương. Ở những khu vực này, thuật ngữ này có một ý nghĩa riêng biệt, thường ám chỉ thứ gì đó quá giả tạo, cường điệu hoặc giả tạo. Ngày nay, từ "phoney" vẫn thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và được công nhận là một cách nói thông tục trong nhiều ngữ cảnh nói tiếng Anh. Cách sử dụng của nó tiếp tục phát triển, phản ánh những thay đổi trong ngôn ngữ và văn hóa trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The salesman's promise of a discount was completely phoney – he had no intention of following through.

    Lời hứa giảm giá của người bán hàng hoàn toàn là dối trá – anh ta không hề có ý định thực hiện lời hứa đó.

  • The tests that the tutor gave us were all phoney – they were too easy and didn't really gauge our understanding of the material.

    Các bài kiểm tra mà gia sư giao cho chúng tôi đều không đáng tin – chúng quá dễ và không thực sự đánh giá được mức độ hiểu bài của chúng tôi.

  • She claimed to be an expert in the field, but her credentials turned out to be phoney – she had never actually worked on any important projects.

    Cô ta tự nhận mình là chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng bằng cấp của cô ta hóa ra lại là giả – cô ta chưa từng thực sự làm việc trong bất kỳ dự án quan trọng nào.

  • The League of Nations was a phoney organization; it did nothing to stop the rising tide of fascism in Europe.

    Hội Quốc Liên là một tổ chức giả mạo; nó không làm gì để ngăn chặn làn sóng phát xít đang dâng cao ở châu Âu.

  • He cried wolf too often, and eventually his emergency calls became phoney – no one believed him when he really needed help.

    Ông ấy thường xuyên kêu sói, và cuối cùng những cuộc gọi khẩn cấp của ông trở nên vô nghĩa – không ai tin ông khi ông thực sự cần giúp đỡ.

  • The politician's stance on the issue was purely phoney – he was just trying to win over voters who held strong opinions on the matter.

    Quan điểm của chính trị gia này về vấn đề này hoàn toàn giả tạo – ông ta chỉ đang cố gắng giành được sự ủng hộ của những cử tri có quan điểm mạnh mẽ về vấn đề này.

  • The company's press release contained a lot of phoney numbers – they had inflated their profits to make themselves look more successful.

    Thông cáo báo chí của công ty đưa ra nhiều con số giả mạo – họ đã thổi phồng lợi nhuận để khiến mình trông thành công hơn.

  • The scientist's theory seemed promising at first, but it eventually turned out to be completely phoney – there was no evidence to support it.

    Lúc đầu, lý thuyết của nhà khoa học này có vẻ hứa hẹn, nhưng cuối cùng nó lại hoàn toàn sai lầm – không có bằng chứng nào chứng minh cho nó.

  • The glowing review on the book's cover was a phoney; it had been written by a friend of the author.

    Bài đánh giá tích cực trên bìa sách thực chất là giả mạo; nó được viết bởi một người bạn của tác giả.

  • The entire operation was a phoney – it was just a front for the real criminal enterprise that was taking place behind the scenes.

    Toàn bộ hoạt động này là giả mạo – đó chỉ là vỏ bọc cho hoạt động tội phạm thực sự đang diễn ra đằng sau hậu trường.