- The salesman's promise of a discount was completely phoney – he had no intention of following through.
Lời hứa giảm giá của người bán hàng hoàn toàn là dối trá – anh ta không hề có ý định thực hiện lời hứa đó.
- The tests that the tutor gave us were all phoney – they were too easy and didn't really gauge our understanding of the material.
Các bài kiểm tra mà gia sư giao cho chúng tôi đều không đáng tin – chúng quá dễ và không thực sự đánh giá được mức độ hiểu bài của chúng tôi.
- She claimed to be an expert in the field, but her credentials turned out to be phoney – she had never actually worked on any important projects.
Cô ta tự nhận mình là chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng bằng cấp của cô ta hóa ra lại là giả – cô ta chưa từng thực sự làm việc trong bất kỳ dự án quan trọng nào.
- The League of Nations was a phoney organization; it did nothing to stop the rising tide of fascism in Europe.
Hội Quốc Liên là một tổ chức giả mạo; nó không làm gì để ngăn chặn làn sóng phát xít đang dâng cao ở châu Âu.
- He cried wolf too often, and eventually his emergency calls became phoney – no one believed him when he really needed help.
Ông ấy thường xuyên kêu sói, và cuối cùng những cuộc gọi khẩn cấp của ông trở nên vô nghĩa – không ai tin ông khi ông thực sự cần giúp đỡ.
- The politician's stance on the issue was purely phoney – he was just trying to win over voters who held strong opinions on the matter.
Quan điểm của chính trị gia này về vấn đề này hoàn toàn giả tạo – ông ta chỉ đang cố gắng giành được sự ủng hộ của những cử tri có quan điểm mạnh mẽ về vấn đề này.
- The company's press release contained a lot of phoney numbers – they had inflated their profits to make themselves look more successful.
Thông cáo báo chí của công ty đưa ra nhiều con số giả mạo – họ đã thổi phồng lợi nhuận để khiến mình trông thành công hơn.
- The scientist's theory seemed promising at first, but it eventually turned out to be completely phoney – there was no evidence to support it.
Lúc đầu, lý thuyết của nhà khoa học này có vẻ hứa hẹn, nhưng cuối cùng nó lại hoàn toàn sai lầm – không có bằng chứng nào chứng minh cho nó.
- The glowing review on the book's cover was a phoney; it had been written by a friend of the author.
Bài đánh giá tích cực trên bìa sách thực chất là giả mạo; nó được viết bởi một người bạn của tác giả.
- The entire operation was a phoney – it was just a front for the real criminal enterprise that was taking place behind the scenes.
Toàn bộ hoạt động này là giả mạo – đó chỉ là vỏ bọc cho hoạt động tội phạm thực sự đang diễn ra đằng sau hậu trường.