Định nghĩa của từ urgently

urgentlyadverb

khẩn cấp

/ˈɜːdʒəntli//ˈɜːrdʒəntli/

"Urgently" bắt nguồn từ tiếng Latin "urgere", có nghĩa là "ép, thúc giục, lái xe". Gốc từ này cũng cho chúng ta những từ như "urgent" và "urgent". Theo thời gian, "urgere" phát triển thành tiếng Pháp cổ "urguer", rồi thành tiếng Anh trung đại "urgen", từ đó "urgently" cuối cùng bắt nguồn. Đuôi "ly" chỉ đơn giản biểu thị dạng trạng từ của từ. Vì vậy, bản chất của "urgently" nằm ở ý tưởng về một điều gì đó cần sự chú ý ngay lập tức và liên tục, giống như việc thúc giục hoặc thúc giục ai đó hành động nhanh chóng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem urgent

namespace

in a way that needs to be dealt with or happen immediately

theo cách cần được giải quyết hoặc xảy ra ngay lập tức

Ví dụ:
  • New equipment is urgently needed.

    Thiết bị mới là rất cần thiết.

  • I need to speak to her urgently.

    Tôi cần nói chuyện khẩn cấp với cô ấy.

  • The doctor urgently advised the patient to seek emergency care as their condition had deteriorated rapidly.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên đi cấp cứu ngay vì tình trạng của họ xấu đi nhanh chóng.

  • Due to the approaching storm, the authorities urged residents to evacuate their homes urgently.

    Do cơn bão đang tới gần, chính quyền đã kêu gọi người dân khẩn trương sơ tán khỏi nhà.

  • The fire department received an urgent call regarding a raging fire in a nearby building, and immediately dispatched their firefighting units.

    Đội cứu hỏa nhận được cuộc gọi khẩn cấp về một đám cháy dữ dội ở một tòa nhà gần đó và đã ngay lập tức điều động các đơn vị chữa cháy.

in a way that shows that you think something needs to be dealt with immediately

theo cách mà cho thấy rằng bạn nghĩ rằng một cái gì đó cần phải được giải quyết ngay lập tức

Ví dụ:
  • ‘We must find him,’ she said urgently.

    “Chúng ta phải tìm anh ấy,” cô nói khẩn trương.