tính từ
ngọt, ngọt ngào
thơm tho
dịu dàng
ngọt ngào
/ˈswiːtli//ˈswiːtli/Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "sweetly" xuất hiện như một trạng từ, bắt nguồn từ dạng tính từ "sweet". Sự phát triển này chịu ảnh hưởng của Cuộc chinh phạt Anh của người Norman vào năm 1066, mang theo những ảnh hưởng của tiếng Pháp, bao gồm cả việc áp dụng các mẫu ngôn ngữ ngọt và mặn. Theo thời gian, "sweetly" đã được sử dụng để mô tả không chỉ hương vị hoặc mùi thơm dễ chịu mà còn là phẩm chất nhẹ nhàng, êm dịu hoặc dễ chịu trong hành vi hoặc cách cư xử của một người.
tính từ
ngọt, ngọt ngào
thơm tho
dịu dàng
in a pleasant way
theo một cách dễ chịu
Cô mỉm cười ngọt ngào với anh.
in a way that smells sweet
theo cách có mùi ngọt ngào
một bông hoa có mùi thơm ngọt ngào
Không khí có mùi ngọt ngào của trái cây.
in a way that is without difficulties or problems
theo cách không có khó khăn hoặc vấn đề
Mọi việc diễn ra suôn sẻ và đúng theo kế hoạch.
Anh ấy đánh đầu đưa bóng vào lưới một cách ngọt ngào.