Định nghĩa của từ copiously

copiouslyadverb

rất nhiều

/ˈkəʊpiəsli//ˈkəʊpiəsli/

Từ "copiously" bắt nguồn từ tiếng Latin "copia", có nghĩa là "abundance" hoặc "nhiều". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 với tên gọi là "copious", có nghĩa là "abundant" hoặc "nhiều". Hậu tố "-ly" được thêm vào vào thế kỷ 16 để tạo ra trạng từ "copiously," có nghĩa là "theo cách dồi dào" hoặc "dồi dào". Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa là dồi dào trong suốt quá trình tiến hóa của nó, nhấn mạnh đến nguồn cung dồi dào hoặc hào phóng của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdồi dào, phong phú

namespace
Ví dụ:
  • The author's notebooks were filled with ideas copiously, providing a rich source of inspiration for his later works.

    Sổ tay của tác giả chứa đầy những ý tưởng phong phú, mang lại nguồn cảm hứng dồi dào cho các tác phẩm sau này của ông.

  • The rain poured down in huge droplets, copiously filling the gutters and drenching everything in its path.

    Mưa trút xuống thành từng giọt lớn, làm đầy các máng xối và làm ướt mọi thứ trên đường đi.

  • The scientist's lab was littered with equations, apparatus, and experiments run copiously, leaving little doubt of her passion for research.

    Phòng thí nghiệm của nhà khoa học này chứa đầy các phương trình, thiết bị và các thí nghiệm được tiến hành liên tục, khiến không ai nghi ngờ về niềm đam mê nghiên cứu của bà.

  • The florist arranged the brightly coloured flowers copiously, creating a joyful, vibrant composition that livened up the entire room.

    Người bán hoa đã sắp xếp những bông hoa rực rỡ sắc màu một cách phong phú, tạo nên một tác phẩm vui tươi, sống động làm bừng sáng cả căn phòng.

  • The채 brightly lit studio was filled with copious sketches and paintings of varying styles and techniques, showcasing the artist's expansive talent.

    Xưởng vẽ được chiếu sáng rực rỡ này chứa đầy những bản phác thảo và bức tranh với nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau, thể hiện tài năng to lớn của người nghệ sĩ.

  • The chef's kitchen was bustling with activity, with sinks filled with dishes, counters weighed down with ingredients, and pots and pans clanging copiously as she worked.

    Nhà bếp của đầu bếp bận rộn với các hoạt động, bồn rửa đầy bát đĩa, quầy bếp chất đầy nguyên liệu, và tiếng xoong chảo va chạm liên hồi khi cô ấy làm việc.

  • The presentation was punctuated with slides, diagrams, and experiential exercises, all delivered copiously and with great enthusiasm, leaving the audience deeply engaged and enthused.

    Bài thuyết trình được trình bày chi tiết bằng các slide, sơ đồ và bài tập thực nghiệm, tất cả đều được truyền tải đầy đủ và nhiệt tình, khiến khán giả vô cùng thích thú và say mê.

  • The audience applauded enthusiastically, prompting the host to deliver a quick aside copiously peppered with humorous anecdotes and clever quips.

    Khán giả vỗ tay nhiệt liệt, thúc đẩy người dẫn chương trình kể một câu chuyện ngắn xen kẽ với những giai thoại hài hước và câu nói dí dỏm thông minh.

  • The shelves of the science textbook store were packed with copious amounts of tomes, ranging from basic introductory texts to advanced specialist manuals.

    Các kệ sách trong cửa hàng sách giáo khoa khoa học chất đầy những cuốn sách dày, từ sách nhập môn cơ bản đến sách hướng dẫn chuyên ngành nâng cao.

  • The party program was packed with events, games, and activities copiously designed to engage the guests and make the evening unforgettable.

    Chương trình tiệc bao gồm nhiều sự kiện, trò chơi và hoạt động được thiết kế phong phú để thu hút khách mời và khiến buổi tối trở nên đáng nhớ.