Định nghĩa của từ eloquently

eloquentlyadverb

Hùng hồn

/ˈeləkwəntli//ˈeləkwəntli/

"Eloquently" bắt nguồn từ tiếng Latin "eloquens", có nghĩa là "nói tốt" hoặc "trôi chảy". Nó bắt nguồn từ động từ "loqui", có nghĩa là "nói". Gốc "loqu-" được tìm thấy trong nhiều từ tiếng Anh liên quan đến lời nói, như "loquacious" (nói nhiều) và "soliloquy" (một bài phát biểu được thực hiện một mình). Theo thời gian, "eloquens" đã phát triển thành "éloquent" của tiếng Pháp và cuối cùng là "eloquent" của tiếng Anh. Hậu tố "-ly" biểu thị cách thức hoặc chất lượng, cung cấp cho chúng ta "eloquently" để mô tả lời nói trôi chảy, thuyết phục và được diễn đạt tốt.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghùng biện, hùng hồn

namespace

in a way that uses language and expresses your opinions well, especially when you are speaking in public

theo cách sử dụng ngôn ngữ và thể hiện tốt ý kiến ​​của bạn, đặc biệt là khi bạn nói trước công chúng

Ví dụ:
  • She spoke eloquently on the subject.

    Cô ấy đã nói một cách hùng hồn về chủ đề này.

  • The politician delivered a moving speech that was eloquently crafted to touch the hearts of his constituents.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu xúc động được trau chuốt khéo léo để chạm đến trái tim của cử tri.

  • The writer's prose was eloquently woven with vivid imagery that transported the reader to another world.

    Văn xuôi của tác giả được đan xen khéo léo với những hình ảnh sống động đưa người đọc đến một thế giới khác.

  • The lawyer's closing argument was eloquently presented, leaving no doubt in the jury's mind.

    Lời lập luận kết thúc của luật sư được trình bày một cách hùng hồn, không để lại chút nghi ngờ nào trong tâm trí bồi thẩm đoàn.

  • The musician played the piano with eloquent virtuosity, expressing a range of emotions in every note.

    Người nhạc sĩ chơi piano với tài năng điêu luyện, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc trong từng nốt nhạc.

a look or movement that expresses something eloquently shows a lot of feeling

một cái nhìn hoặc chuyển động thể hiện điều gì đó một cách hùng hồn, thể hiện rất nhiều cảm xúc

Ví dụ:
  • His face expressed his grief more eloquently than any words.

    Khuôn mặt anh thể hiện sự đau buồn hùng hồn hơn bất cứ lời nói nào.