Định nghĩa của từ fundamentally

fundamentallyadverb

Về cơ bản

/ˌfʌndəˈmentəli//ˌfʌndəˈmentəli/

"Fundamentally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với tên gọi "fundament", ám chỉ một cơ sở hoặc nền tảng. Tính từ "fundamental" xuất hiện vào thế kỷ 16, nhấn mạnh điều gì đó thiết yếu hoặc cơ bản. Thêm hậu tố "-ally" vào "fundamental" vào thế kỷ 17 đã tạo ra "fundamentally," có nghĩa là "theo cách cơ bản", nhấn mạnh tầm quan trọng và bản chất của một điều gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề cơ bản

namespace

in every way that is important; completely

theo mọi cách đều quan trọng; hoàn toàn

Ví dụ:
  • The two approaches are fundamentally different.

    Hai cách tiếp cận về cơ bản là khác nhau.

  • By the 1960s the situation had changed fundamentally.

    Đến những năm 1960, tình hình đã thay đổi căn bản.

  • They remained fundamentally opposed to the plan.

    Về cơ bản họ vẫn phản đối kế hoạch.

used when you are introducing a topic and stating something important about it

được sử dụng khi bạn đang giới thiệu một chủ đề và nêu điều gì đó quan trọng về nó

Ví dụ:
  • Fundamentally, there are two different approaches to the problem.

    Về cơ bản, có hai cách tiếp cận vấn đề khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

used when you are saying what is the most important thing about somebody/something

được sử dụng khi bạn đang nói điều gì là quan trọng nhất về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • She is fundamentally a nice person, but she finds it difficult to communicate.

    Về cơ bản cô ấy là một người tốt, nhưng cô ấy cảm thấy khó giao tiếp.

Từ, cụm từ liên quan