Định nghĩa của từ abundantly

abundantlyadverb

dồi dào

/əˈbʌndəntli//əˈbʌndəntli/

"Abundantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abundare", có nghĩa là "tràn ngập". Từ này được hình thành từ tiền tố "ab" (có nghĩa là "xa, rời") và động từ "undare" (có nghĩa là "vẫy, dâng, chảy"). Theo thời gian, "abundare" đã đi vào tiếng Pháp cổ với tên gọi "abonder", và từ đó, nó được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "abundant". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "abundantly," có nghĩa là "theo cách dồi dào hoặc tràn ngập".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhiều

namespace

very clear

rất rõ ràng

Ví dụ:
  • She made her wishes abundantly clear.

    Cô ấy đã thể hiện mong muốn của mình rất rõ ràng.

  • The garden blooms abundantly with vibrant flowers of every color.

    Khu vườn tràn ngập những bông hoa rực rỡ đủ màu sắc.

  • The breeze carries the scent of abundantly blossoming jasmine.

    Làn gió mang theo mùi hương của hoa nhài nở rộ.

  • The farmers' market is bursting with abundantly ripened fruits and vegetables.

    Chợ nông sản tràn ngập các loại trái cây và rau quả chín mọng.

  • The river is teeming with abundantly swimming fish.

    Dòng sông có rất nhiều cá bơi lội.

in large quantities

với số lượng lớn

Ví dụ:
  • Calcium is found most abundantly in milk.

    Canxi được tìm thấy nhiều nhất trong sữa.