phó từ
sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn
phong phú
/ˈplentɪfəli//ˈplentɪfəli/"Plentifully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plen" có nghĩa là "full" hoặc "dồi dào". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ful" chỉ "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Theo thời gian, "plen" phát triển thành "plenty", và từ "plentifully" xuất hiện, có nghĩa là "dồi dào" hoặc "ở mức độ lớn". Từ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả trạng thái dồi dào và phong phú.
phó từ
sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn
Vùng nông thôn rải rác những bông hoa dại với sắc vàng, tím và hồng.
Bữa tiệc buffet được trang trí với nhiều món ăn ngon có thể làm hài lòng ngay cả những thực khách khó tính nhất.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày nhiều tác phẩm đa dạng, từ những tác phẩm táo bạo và năng động đến những tác phẩm tinh tế và sâu sắc hơn.
Chợ nông sản bày bán rất nhiều loại trái cây và rau quả, từ những quả táo giòn và mọng nước đến những quả ớt chuông tươi và đậm đà.
Thư viện chứa rất nhiều sách bao gồm mọi chủ đề, được sắp xếp đầy đủ trên các kệ sách rộng rãi và thoáng mát.
Hội trường tràn ngập những ý tưởng và hiểu biết sâu sắc, được diễn đạt một cách đầy năng lượng và nhiệt huyết bởi những diễn giả.
Các tủ đựng đồ ăn và đồ uống được chất đầy trên các kệ và chờ đợi được khám phá.
Bãi biển rải rác vỏ sò và đá, được thu thập rất nhiều bởi những cư dân có lông vũ và vây, những người coi nơi đây là nhà của mình.
Lễ hội âm nhạc tràn ngập giai điệu và nhịp điệu, được thể hiện phong phú bởi các nhạc sĩ tài năng trên sân khấu.
Những ngọn đồi nhấp nhô của vùng nông thôn được bao phủ bởi những tán lá xanh tươi, tràn ngập vẻ đẹp sống động và tươi tốt.