Định nghĩa của từ pepperoni

pepperoninoun

xúc xích Ý

/ˌpepəˈrəʊni//ˌpepəˈrəʊni/

Từ "pepperoni" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ như một tên thương hiệu cho một loại thịt lợn xay lớn và tẩm gia vị dùng làm lớp phủ bánh pizza. Nó được Hormel Foods Corporation tạo ra vào cuối những năm 1800, công ty này đặt tên cho sản phẩm theo hình dạng lớn, giống quả ớt đỏ của thịt đã qua xử lý. Ban đầu, pepperoni được làm từ thịt bò hoặc thịt lợn thái nhỏ, muối, ớt bột và các loại gia vị khác. Ruột lợn được dùng để tạo lớp vỏ cho hỗn hợp thịt, sau đó được hun khói và sấy khô, tạo nên hương vị cay nồng. Lần đầu tiên thuật ngữ "pepperoni" được ghi nhận là được sử dụng trên báo in vào năm 1919 trong một quảng cáo trên báo cho Hormel Foods. Sự phổ biến của pepperoni như một lớp phủ bánh pizza tăng vọt vào giữa thế kỷ 20, khi nó thay thế các lớp phủ truyền thống như cá cơm và nấm. Ngày nay, pepperoni là một loại topping pizza chính ở Hoa Kỳ và từ này đã trở thành thuật ngữ chung cho nhiều loại thịt ướp cay, mặc dù việc sử dụng nhãn hiệu của nó vẫn được quản lý. Đây cũng là một thành phần phổ biến trong các loại thực phẩm khác, chẳng hạn như bánh sandwich, món mì ống và món hầm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxúc xích bò và heo rắc thêm tiêu

namespace
Ví dụ:
  • I love a classic pepperoni pizza, with a crispy crust and generous toppings of melted cheese and tangy pepperoni.

    Tôi thích pizza pepperoni cổ điển với lớp vỏ giòn và lớp phủ phô mai tan chảy cùng pepperoni chua chua.

  • The aroma of sizzling pepperoni filled the air as the chef prepared the steaming hot pies in the pizza oven.

    Mùi thơm của pepperoni xèo xèo lan tỏa trong không khí khi đầu bếp chuẩn bị những chiếc bánh pizza nóng hổi trong lò nướng.

  • The pepperoni slices on this sandwich were crispy and savory, adding a delicious kick to the gooey mozzarella cheese and tangy tomato sauce.

    Những lát pepperoni trên chiếc bánh sandwich này giòn và đậm đà, thêm hương vị thơm ngon cho phô mai mozzarella mềm dẻo và nước sốt cà chua chua.

  • As I bit into the slices of juicy pepperoni, I savored the burst of flavor that danced on my taste buds.

    Khi cắn vào những lát pepperoni mọng nước, tôi cảm nhận được hương vị bùng nổ nhảy múa trên vị giác.

  • The pepperoni sticks on the appetizer platter were the perfect accompaniment to the cool hummus and crunchy veggies.

    Những thanh pepperoni trên đĩa khai vị là món ăn kèm hoàn hảo với hummus mát lạnh và rau giòn.

  • The peppers and pepperoni in this spicy meat lover's skillet were a match made in heaven, an explosion of flavor and texture.

    Ớt chuông và pepperoni trong chiếc chảo dành cho người thích thịt cay này là sự kết hợp hoàn hảo, mang đến hương vị và kết cấu bùng nổ.

  • The pepperoni chili was hearty and satisfying, with a rich tomato base and a satisfyingly spicy bite.

    Món ớt pepperoni rất đậm đà và thỏa mãn, với nước sốt cà chua đậm đà và vị cay nồng vừa phải.

  • The aroma of simmering pepperoni and tomato sauce enticed my senses, making my mouth water in anticipation.

    Mùi thơm của pepperoni và nước sốt cà chua đang sôi đã kích thích các giác quan của tôi, khiến tôi thèm thuồng.

  • The pepperoni and peppers piping hot out of the oven left us longing for more, and we eagerly devoured every last slice.

    Những miếng pepperoni và ớt chuông nóng hổi vừa ra khỏi lò khiến chúng tôi muốn ăn thêm và háo hức ăn hết từng lát.

  • My grandmother's homemade pepperoni straps were a nostalgic treat, with their salty, smoky flavor and supple texture.

    Những miếng pepperoni tự làm của bà tôi là một món ăn gợi nhớ về quá khứ, với hương vị mặn, khói và kết cấu mềm mại.