Định nghĩa của từ reassurance

reassurancenoun

sự trấn an

/ˌriːəˈʃʊərəns//ˌriːəˈʃʊrəns/

"Reassurance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rassurer", có nghĩa là "làm cho an toàn". Tiền tố "re-" biểu thị "again" hoặc "back" và được kết hợp với "assure", có nghĩa là "làm cho chắc chắn". Do đó, "reassurance" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho chắc chắn một lần nữa", ngụ ý hành động khôi phục sự tự tin hoặc giảm bớt sự nghi ngờ. Nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: củng cố niềm tin hoặc sự tin tưởng của ai đó bằng cách cung cấp sự tự tin và chắc chắn mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa

meaningsự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ

meaningsự bảo hiểm lại

namespace

the fact of giving advice or help that takes away a person’s fears or doubts

việc đưa ra lời khuyên hoặc sự giúp đỡ giúp loại bỏ nỗi sợ hãi hoặc nghi ngờ của một người

Ví dụ:
  • to give/provide/offer reassurance

    đưa ra/cung cấp/đưa ra sự trấn an

  • Teenagers need love, encouragement and reassurance from their parents.

    Thanh thiếu niên cần tình yêu thương, sự động viên và trấn an từ cha mẹ.

  • She is very insecure and constantly seeks reassurance that he loves her.

    Cô rất bất an và không ngừng tìm cách trấn an rằng anh yêu cô.

  • After sharing her concerns, the doctor provided reassurance that her symptoms were not a cause for alarm and further testing was unnecessary.

    Sau khi chia sẻ mối lo ngại của mình, bác sĩ đã trấn an rằng các triệu chứng của cô không đáng lo ngại và không cần phải xét nghiệm thêm.

  • The sales representative's confident demeanor and reassuring words helped calm the anxious customer's nerves and make a successful sale.

    Thái độ tự tin và lời nói trấn an của nhân viên bán hàng đã giúp xoa dịu nỗi lo lắng của khách hàng và thực hiện thành công một giao dịch bán hàng.

Ví dụ bổ sung:
  • A system of beliefs can bring you reassurance at times of stress.

    Một hệ thống niềm tin có thể mang lại cho bạn sự yên tâm vào những lúc căng thẳng.

  • Consumers need a little reassurance after all this bad publicity.

    Người tiêu dùng cần một chút yên tâm sau tất cả những tin đồn xấu này.

  • Continual calm reassurance should be given.

    Nên đưa ra sự trấn an bình tĩnh liên tục.

  • He drew reassurance from the enthusiastic applause.

    Anh ấy đã có được sự yên tâm từ những tràng pháo tay nhiệt tình.

  • He glanced at her, seeking reassurance.

    Anh liếc nhìn cô, tìm kiếm sự trấn an.

something that is said or done to take away a person’s fears or doubts

điều gì đó được nói hoặc làm để loại bỏ nỗi sợ hãi hoặc nghi ngờ của một người

Ví dụ:
  • We have been given reassurances that the water is safe to drink.

    Chúng tôi đã được đảm bảo rằng nước có thể uống được.