Định nghĩa của từ cheerleading

cheerleadingnoun

cổ vũ

/ˈtʃɪəliːdɪŋ//ˈtʃɪrliːdɪŋ/

Thuật ngữ "cheerleading" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 như một cách để khuyến khích và tập hợp các vận động viên tại các sự kiện thể thao. Ban đầu, thuật ngữ "cheerleader" được sử dụng để mô tả một nam sinh viên dẫn đầu nhóm sinh viên hô vang và ủng hộ đội của mình trong các trận đấu. Từ "cheer" là sự kết hợp của các từ "cheerful" và "yell". Sinh viên sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự khích lệ nhiệt tình và lạc quan mà họ dành cho các bạn sinh viên và vận động viên của mình. Thuật ngữ "leader" được thêm vào để nhấn mạnh vai trò của những sinh viên này trong việc khuyến khích và chỉ đạo sự ủng hộ của nhóm sinh viên. Lần đầu tiên thuật ngữ "cheerleader" được ghi nhận là trong một bài báo năm 1918 mô tả một nhóm sinh viên nam tại Đại học Minnesota là "những người dẫn đầu hò reo" hoặc "những người cổ vũ". Thuật ngữ này nhanh chóng lan sang các trường đại học khác khi hoạt náo viên trở nên có tổ chức hơn và được chính thức hóa thành một môn thể thao riêng. Vào những năm 1920, hoạt náo viên trở nên mang tính biểu diễn hơn một chút, vì các sinh viên nữ lần đầu tiên được phép tham gia các đội cổ vũ. Các nữ cổ vũ viên bắt đầu kết hợp các điệu nhảy và pha nguy hiểm, điều này đã phổ biến hơn nữa môn thể thao này và dẫn đến việc cổ vũ viên được áp dụng rộng rãi ngày nay. Ngày nay, hoạt náo viên là môn thể thao đại học ở nhiều trường trung học và cao đẳng tại Hoa Kỳ, và các cuộc thi dành cho các đội cổ vũ viên được tổ chức ở cấp quốc gia. Tóm lại, thuật ngữ "cheerleading" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả sự động viên nhiệt tình và ủng hộ mà sinh viên dành cho đội của mình trong các sự kiện thể thao. Thuật ngữ này đã phát triển để trở nên gắn liền hơn với các đội được tổ chức và các hoạt náo viên biểu diễn, đặc biệt là với sự tham gia của các nữ cổ vũ viên vào những năm 1920.

namespace

a sport involving organized cheering and dancing in support of a sports team, popular in the US and usually performed by groups of girls wearing special uniforms

một môn thể thao bao gồm hoạt động cổ vũ và nhảy múa có tổ chức để ủng hộ một đội thể thao, phổ biến ở Hoa Kỳ và thường được thực hiện bởi các nhóm nữ mặc đồng phục đặc biệt

Ví dụ:
  • a cheerleading squad/team

    một đội/đội cổ vũ

  • She plays volleyball, participates in cheeleading, and runs track.

    Cô ấy chơi bóng chuyền, tham gia hoạt động cổ vũ và chạy điền kinh.

strong support for a particular politician, idea or way of doing something

sự ủng hộ mạnh mẽ cho một chính trị gia, ý tưởng hoặc cách làm cụ thể nào đó

Ví dụ:
  • the president’s continued cheerleading for the ‘strong dollar’

    sự cổ vũ liên tục của tổng thống cho 'đồng đô la mạnh'