Định nghĩa của từ morale

moralenoun

đạo đức

/məˈrɑːl//məˈræl/

Từ "morale" có nguồn gốc từ quân đội vào thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả mức độ tinh thần hoặc động lực giữa những người lính. Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Pháp "moral", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "moralis" có nghĩa là "tuân theo tiêu chuẩn thích hợp". Trong bối cảnh quân sự, morale ám chỉ trạng thái tinh thần và động lực của những người lính, thủy thủ và phi công, chủ yếu là khi đối mặt với khó khăn, nguy hiểm hoặc bất ổn. Đây là một cấu trúc đa chiều, bao gồm các yếu tố như sự tự tin, sự gắn kết, lòng trung thành và tinh thần đồng đội. Thuật ngữ "morale" được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng bản ngữ của người Mỹ trong hai cuộc chiến tranh thế giới, khi quân đội ngày càng chú trọng vào khả năng lãnh đạo, làm việc nhóm và đào tạo tâm lý đã thúc đẩy việc chuyển nó sang các bối cảnh dân sự, nơi hiện nay nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc và tinh thần của các cá nhân, tổ chức và nhóm xã hội nói chung. Một khái niệm có thể giải thích cho sự phổ biến liên tục của "morale" là nó nắm bắt được cảm giác về khả năng phục hồi tinh thần tập thể, một nguồn dự trữ vô hình của sức mạnh bên trong, sự kiên cường và quyết tâm cho phép các cá nhân và nhóm vượt qua nghịch cảnh và đạt được các mục tiêu chung. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị, niềm tin và cam kết được chia sẻ trong xã hội, làm nổi bật vai trò của những yếu tố vô hình nhưng quan trọng này trong việc định hình hành vi của con người và hành động tập thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí

examplelow morale: tinh thần thấp kém

examplesagging morale: tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém

namespace
Ví dụ:
  • The morale of the soldiers increased significantly after they received new equipment and supplies.

    Tinh thần của binh lính tăng lên đáng kể sau khi họ nhận được trang thiết bị và vật dụng mới.

  • The coach's inspiring words lifted the team's morale before the crucial match.

    Những lời động viên của huấn luyện viên đã nâng cao tinh thần của toàn đội trước trận đấu quan trọng.

  • The morale of the workers plummeted when the company announced major layoffs.

    Tinh thần của công nhân giảm sút khi công ty thông báo sa thải hàng loạt.

  • The high morale of the firefighters helped them overcome the difficulties they faced during the emergency response.

    Tinh thần cao của lính cứu hỏa đã giúp họ vượt qua những khó khăn trong quá trình ứng phó khẩn cấp.

  • The young officer's confident leadership boosted the morale of his unit during the training session.

    Sự lãnh đạo tự tin của viên sĩ quan trẻ đã nâng cao tinh thần của đơn vị trong suốt buổi huấn luyện.

  • The prisoner's spirits were lifted by the kind actions of the prison guards, improving his morale in the process.

    Hành động tử tế của cai ngục đã nâng cao tinh thần của tù nhân, giúp họ cải thiện tinh thần.

  • The morale of the team was high after they succeeded in completing a complex project under tight deadlines.

    Tinh thần của cả nhóm rất cao sau khi họ hoàn thành thành công một dự án phức tạp trong thời hạn gấp rút.

  • The musician's appeal to the audience, as well as the lively energy of the crowd, lifted the performers' morale during the concert.

    Sự hấp dẫn của nhạc sĩ đối với khán giả, cũng như năng lượng sôi động của đám đông, đã nâng cao tinh thần của những người biểu diễn trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The unexpected backlash from the critics left the author's morale shaken, but she persevered and remained steadfast.

    Phản ứng dữ dội bất ngờ từ các nhà phê bình đã làm lung lay tinh thần của tác giả, nhưng bà vẫn kiên trì và vững vàng.

  • The students' morale was low when they received poor results in the exams at first, but they were able to bounce back and redouble their efforts in the next session.

    Tinh thần của học sinh xuống thấp khi ban đầu nhận được kết quả kém trong kỳ thi, nhưng các em đã có thể phục hồi và nỗ lực gấp đôi trong kỳ học tiếp theo.