Định nghĩa của từ peppermint

peppermintnoun

bạc hà

/ˈpepəmɪnt//ˈpepərmɪnt/

Từ "peppermint" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "piper" nghĩa là hạt tiêu và "mentha" nghĩa là bạc hà. Thuật ngữ "peppermint" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một loài bạc hà (Mentha piperita) có hương vị và mùi thơm nồng. Loài bạc hà này có nguồn gốc từ Châu Âu và thường được sử dụng trong nấu ăn và làm thuốc. Tên "peppermint" có thể ám chỉ hương vị nồng nàn, cay nồng của cây, gợi nhớ đến hạt tiêu đen. Theo thời gian, thuật ngữ "peppermint" đã được dùng để chỉ nhiều loại bạc hà có hương vị và mùi thơm tương tự, bao gồm cả những loại được trồng để sử dụng trong kẹo, trà và các sản phẩm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây bạc hà cay

meaningdầu bạc hà cay

meaningkẹo bạc hà

namespace

a type of mint (= a plant used to add taste to food that produces an oil with a strong taste)

một loại bạc hà (= một loại cây dùng để thêm hương vị cho thực phẩm, tạo ra loại tinh dầu có vị đậm đà)

Từ, cụm từ liên quan

a sweet made with peppermint oil to give it a strong taste

một loại kẹo ngọt được làm bằng tinh dầu bạc hà để tạo nên hương vị đậm đà