Định nghĩa của từ pay into

pay intophrasal verb

trả vào

////

Cụm từ "pay into" là một cụm động từ mô tả hành động đóng góp tiền vào một quỹ, tài khoản hoặc chương trình cụ thể. Đây là một bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, chỉ mới xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Lần đầu tiên sử dụng "pay into" được ghi chép có thể bắt nguồn từ năm 1877, khi nó xuất hiện trên các trang của một tạp chí tài chính Anh có tên là The Builder. Người ta cho rằng nó đã phát triển thành một cụm từ ngắn gọn và hiện đại hơn thay thế cho cụm từ trước đó là "pay money into", cụm từ vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay. Cụm động từ này bao gồm hai từ riêng biệt: "pay", đã là một phần của tiếng Anh trong hơn một nghìn năm và "into", đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh này, "into" chỉ đơn giản là chỉ hướng mà tiền được chuyển, trong trường hợp này, vào một quỹ hoặc tài khoản cụ thể. Sự dễ dàng và tiện lợi của dịch vụ ngân hàng trực tuyến trong thế kỷ 21 đã giúp phổ biến hơn nữa việc sử dụng "pay into" vì đây là cách đơn giản và hiệu quả để chuyển tiền vào nhiều tài khoản khác nhau, cho dù đó là tài khoản ngân hàng, quỹ hưu trí hay chương trình tiết kiệm. Nó cũng thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chẳng hạn như khi đóng góp vào tài khoản chi phí văn phòng chung hoặc thanh toán cho một dự án chung. Tóm lại, cụm từ "pay into" là một bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một sự thay thế hiện đại và ngắn gọn cho cụm từ trước đó là "pay money into". Nó bao gồm các từ "pay" và "into", và được sử dụng để mô tả hành động đóng góp tiền vào một quỹ, tài khoản hoặc chương trình cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the invoice was received, the company promptly paid into the supplier's bank account.

    Ngay sau khi nhận được hóa đơn, công ty đã nhanh chóng thanh toán vào tài khoản ngân hàng của nhà cung cấp.

  • The customer asked for a company's bank account details to make a direct payment instead of sending a cheque in the mail.

    Khách hàng yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của công ty để thanh toán trực tiếp thay vì gửi séc qua đường bưu điện.

  • The freelancer submitted her invoice for services rendered, and the client paid into her PayPal account a few hours later.

    Người làm việc tự do đã gửi hóa đơn cho các dịch vụ đã cung cấp và khách hàng đã thanh toán vào tài khoản PayPal của cô ấy sau đó vài giờ.

  • The employee's bi-weekly salary was deposited into their bank account on Friday mornings, ensuring that they could pay their bills on time.

    Tiền lương hai tuần một lần của nhân viên được gửi vào tài khoản ngân hàng của họ vào sáng thứ Sáu, đảm bảo rằng họ có thể thanh toán hóa đơn đúng hạn.

  • The business owner wrote a cheque for the amount owed and paid it into the landlord's account, avoiding any late payment fees.

    Chủ doanh nghiệp đã viết séc trả số tiền nợ và trả vào tài khoản của chủ nhà, tránh được mọi khoản phí thanh toán trễ.

  • After a successful client meeting, the sales representative immediately entered the customer's information into the designated software and authorized for the payment to be processed.

    Sau cuộc họp với khách hàng thành công, nhân viên bán hàng ngay lập tức nhập thông tin của khách hàng vào phần mềm được chỉ định và cho phép xử lý thanh toán.

  • The investors paid into the start-up company's account in exchange for a share of the equity.

    Các nhà đầu tư trả tiền vào tài khoản của công ty khởi nghiệp để đổi lấy một phần vốn chủ sở hữu.

  • The bill for the welding services was overdue, but the construction company finally paid into the supplier's account at the end of the month.

    Hóa đơn cho dịch vụ hàn đã quá hạn, nhưng cuối cùng công ty xây dựng đã thanh toán vào tài khoản của nhà cung cấp vào cuối tháng.

  • The parent paid into their child's school account before dropping them off at school, ensuring that all tuition fees were covered.

    Phụ huynh đã thanh toán vào tài khoản trường của con mình trước khi đưa con đến trường, đảm bảo rằng con đã được trang trải toàn bộ học phí.

  • The individual transferred a significant amount of money into their savings account, in preparation for an upcoming trip abroad.

    Cá nhân này đã chuyển một số tiền lớn vào tài khoản tiết kiệm của mình để chuẩn bị cho chuyến đi nước ngoài sắp tới.