Định nghĩa của từ subsidy

subsidynoun

trợ cấp

/ˈsʌbsədi//ˈsʌbsədi/

Từ "subsidy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "subsidare", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "duy trì". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả khoản viện trợ tài chính dành cho các thị trấn hoặc thành phố để giúp họ phục hồi sau chi phí chiến tranh hoặc thiên tai. Từ "subsidy" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả khoản tài trợ hoặc viện trợ dành cho một cá nhân hoặc tổ chức để giúp họ trong một nỗ lực cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn về hỗ trợ tài chính, bao gồm các khoản tài trợ của chính phủ, giảm thuế và các hình thức hỗ trợ kinh tế khác. Ngày nay, thuật ngữ "subsidy" được sử dụng để mô tả bất kỳ khoản hỗ trợ tài chính nào do chính phủ, công ty hoặc cá nhân cung cấp để hỗ trợ một hoạt động, dự án hoặc ngành cụ thể. Cho dù là để kích thích tăng trưởng kinh tế, khuyến khích đổi mới hay bảo vệ một ngành cụ thể, thì khái niệm trợ cấp vẫn là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển và ổn định kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiền cấp

meaningtiền trợ cấp

examplehousing subsidy: tiền trợ cấp nhà ở

namespace
Ví dụ:
  • The government provides subsidies to farmers to help them cope with the decreasing prices of crops due to global competition.

    Chính phủ trợ cấp cho nông dân để giúp họ ứng phó với tình trạng giá nông sản giảm do cạnh tranh toàn cầu.

  • The state subsidizes the construction of affordable housing units to combat the shortage of affordable housing for low-income families.

    Nhà nước trợ cấp việc xây dựng nhà ở giá rẻ để giải quyết tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.

  • To encourage the use of renewable energy sources, the government provides subsidies for solar panel installations.

    Để khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, chính phủ cung cấp trợ cấp cho việc lắp đặt tấm pin mặt trời.

  • The local authority subsidizes cultural events and festivals to enhance the cultural life of the community and attract tourists.

    Chính quyền địa phương trợ cấp cho các sự kiện và lễ hội văn hóa nhằm nâng cao đời sống văn hóa của cộng đồng và thu hút khách du lịch.

  • Some car manufacturers offer subsidies to buyers to entice them to purchase electric or hybrid vehicles to promote environmental sustainability.

    Một số nhà sản xuất ô tô cung cấp trợ cấp cho người mua để thu hút họ mua xe điện hoặc xe hybrid nhằm thúc đẩy tính bền vững của môi trường.

  • The government provides subsidies to companies operating in underdeveloped regions to support their growth and development, which in turn generates job opportunities and boosts the local economy.

    Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các công ty hoạt động ở các khu vực kém phát triển để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của họ, từ đó tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

  • Education institutions receive subsidies to enable them to offer low-cost or free tuition to disadvantaged students.

    Các cơ sở giáo dục nhận được trợ cấp để có thể cung cấp học phí thấp hoặc miễn phí cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

  • The healthcare system subsidizes the cost of essential medicines to ensure accessibility to necessary treatments for individuals with limited financial resources.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe trợ cấp chi phí cho các loại thuốc thiết yếu để đảm bảo khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị cần thiết cho những cá nhân có nguồn tài chính hạn chế.

  • Public transportation systems obtain subsidies to make them more affordable for the public, thus compelling more people to switch from cars to trains or buses, which promotes sustainable commuting and reduces congestion on the roads.

    Hệ thống giao thông công cộng được trợ cấp để giúp công chúng có thể chi trả được nhiều hơn, do đó khuyến khích mọi người chuyển từ ô tô sang tàu hỏa hoặc xe buýt, thúc đẩy việc đi lại bền vững và giảm tắc nghẽn trên đường bộ.

  • The government subsidizes research and development initiatives to promote innovation, foster technological advancements, and stimulate economic growth.

    Chính phủ trợ cấp các sáng kiến ​​nghiên cứu và phát triển nhằm thúc đẩy đổi mới, thúc đẩy tiến bộ công nghệ và kích thích tăng trưởng kinh tế.