Định nghĩa của từ stipend

stipendnoun

quy định

/ˈstaɪpend//ˈstaɪpend/

Từ "stipend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stips", có nghĩa là "món quà", hay cụ thể hơn là "một phần thừa kế". Khái niệm về học bổng đầu tiên mang ý nghĩa tài chính vào thời trung cổ, khi nó được dùng để mô tả khoản trợ cấp mà các tu viện dành cho các sinh viên linh mục đang trong quá trình đào tạo. Điều này cho phép những sinh viên này tồn tại mà không phải chỉ dựa vào của bố thí hoặc quyên góp. Cuối cùng, từ "stipend" đã dùng để chỉ bất kỳ khoản thanh toán thường xuyên nào được thực hiện cho một người để hỗ trợ họ, thường là không mong đợi bất kỳ dịch vụ hoặc công việc nào để đáp lại. Ngày nay, thuật ngữ "stipend" thường được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ tài chính dành cho các học giả, nhà nghiên cứu hoặc sinh viên như một phần trong công việc học thuật hoặc chuyên môn hoặc đào tạo của họ, hoặc như một phương tiện để trang trải chi phí sinh hoạt khi đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài. Một số ví dụ về học bổng bao gồm trợ cấp nghiên cứu, miễn học phí, học bổng học ngôn ngữ và học bổng du học. Trong cách sử dụng hiện nay, "stipend" có giọng điệu hơi cổ hoặc trang trọng, phân biệt với những từ thông dụng hơn như "allowance" hoặc "trợ cấp". Tuy nhiên, cách sử dụng này vẫn quen thuộc trong nhiều bối cảnh học thuật, khoa học và pháp lý trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)

namespace
Ví dụ:
  • The research grant comes with a stipend of $1,500 per month for living expenses during the study.

    Khoản trợ cấp nghiên cứu bao gồm khoản trợ cấp 1.500 đô la mỗi tháng để trang trải chi phí sinh hoạt trong thời gian học.

  • The fellowship provides a generous stipend that covers all the student's expenses, including tuition and room and board.

    Học bổng này cung cấp khoản trợ cấp hậu hĩnh để trang trải mọi chi phí của sinh viên, bao gồm học phí, phòng ở và ăn uống.

  • The stipend offered to the intern is $500 per month, which is meant to cover transportation and incidental expenses.

    Mức trợ cấp dành cho thực tập sinh là 500 đô la một tháng, dùng để trang trải chi phí đi lại và các chi phí phát sinh.

  • The scholarship includes a stipend of $2,000 per year for books and supplies.

    Học bổng bao gồm khoản trợ cấp 2.000 đô la mỗi năm cho sách vở và đồ dùng học tập.

  • The study abroad program includes a stipend of $1,000 to help cover costs such as transportation and excursions.

    Chương trình du học bao gồm khoản trợ cấp 1.000 đô la để trang trải các chi phí như đi lại và tham quan.

  • Due to the pandemic, the conference organizers have decided to offer a stipend of $500 to all the presenters to help cover travel expenses.

    Do đại dịch, ban tổ chức hội nghị đã quyết định trao khoản trợ cấp 500 đô la cho tất cả những người thuyết trình để trang trải chi phí đi lại.

  • The government grants a cultural stipend to artists that promotes local art and encourages cultural exchanges.

    Chính phủ cấp học bổng văn hóa cho các nghệ sĩ để quảng bá nghệ thuật địa phương và khuyến khích giao lưu văn hóa.

  • The volunteer organization offers a small stipend for travel expenses to those who wish to help in rural areas.

    Tổ chức tình nguyện cung cấp một khoản trợ cấp nhỏ để chi trả chi phí đi lại cho những người muốn giúp đỡ ở vùng nông thôn.

  • The academic department provides a research stipend to faculty members for use during the summer months to support their research.

    Khoa học thuật cung cấp học bổng nghiên cứu cho các giảng viên để sử dụng trong những tháng mùa hè nhằm hỗ trợ công tác nghiên cứu của họ.

  • The educational program gives a learning stipend to students who participate in extracurricular activities, providing financial support for their educational journey.

    Chương trình giáo dục cung cấp học bổng cho sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa, hỗ trợ tài chính cho hành trình học tập của họ.