Định nghĩa của từ pathological

pathologicaladjective

bệnh lý

/ˌpæθəˈlɒdʒɪkl//ˌpæθəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "pathological" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pathos" có nghĩa là "suffering" hoặc "disease" và "logos" có nghĩa là "study" hoặc "science". Trong y học, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả nghiên cứu khoa học về bệnh tật và các đặc điểm của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ nghiên cứu khoa học về bệnh tật mà còn cả các tình trạng hoặc rối loạn bất thường ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của một cá nhân. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "pathological" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả bất kỳ hành vi bất thường hoặc bất thường nào, do đó liên kết khái niệm bệnh tật hoặc rối loạn với các mô hình tâm lý hoặc hành vi bất thường. Ngày nay, từ "pathological" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm y học, tâm lý học, v.v. để mô tả bất kỳ tình trạng hoặc hành vi nào được coi là bất thường hoặc lệch lạc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý

namespace

not reasonable or sensible; impossible to control

không hợp lý hoặc không có lý trí; không thể kiểm soát được

Ví dụ:
  • pathological fear/hatred/violence

    sợ hãi/ghét bỏ/bạo lực bệnh lý

  • a pathological liar (= a person who cannot stop telling lies)

    một kẻ nói dối bệnh hoạn (= một người không thể ngừng nói dối)

caused by, or connected with, disease or illness

gây ra bởi, hoặc liên quan đến, bệnh tật hoặc ốm đau

Ví dụ:
  • pathological depression

    trầm cảm bệnh lý

connected with pathology

liên quan đến bệnh lý