Định nghĩa của từ psychopathy

psychopathynoun

bệnh tâm thần

/saɪˈkɒpəθi//saɪˈkɑːpəθi/

Từ "psychopathy" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 từ các từ tiếng Hy Lạp "psyche" có nghĩa là "mind" và "pathos" có nghĩa là "suffering" hoặc "disease". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi bác sĩ và triết gia người Đức Johann Christian Reil vào năm 1800. Reil sử dụng thuật ngữ này để mô tả những cá nhân có hành vi bất thường, chẳng hạn như thiếu sự đồng cảm và kiểm soát xung lực, do khiếm khuyết hoặc rối loạn của tâm trí chứ không phải do bệnh lý thực thể. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi và đến giữa thế kỷ 20, bệnh lý tâm thần được công nhận là một rối loạn nhân cách riêng biệt, đặc trưng bởi sự thiếu đồng cảm, bốc đồng và hành vi chống đối xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho rối loạn nhân cách chống đối xã hội, mặc dù một số nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng phân biệt giữa hai thuật ngữ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh thái nhân cách

namespace
Ví dụ:
  • John's disturbing behavior and lack of empathy have led many people to suspect that he has psychopathy.

    Hành vi đáng lo ngại và sự thiếu đồng cảm của John đã khiến nhiều người nghi ngờ rằng anh ta mắc chứng bệnh tâm thần.

  • Studies have shown that individuals with psychopathy often exhibit a lack of fear in dangerous situations.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người mắc chứng bệnh tâm thần thường không có biểu hiện sợ hãi trong những tình huống nguy hiểm.

  • The convicted serial killer's psychopathy was a major factor in his heinous crimes.

    Bệnh lý tâm thần của kẻ giết người hàng loạt bị kết án là yếu tố chính dẫn đến những tội ác tày đình của hắn.

  • Psychopaths tend to have superficial charm and manipulate others to get what they want.

    Những kẻ tâm thần thường có sức quyến rũ hời hợt và thao túng người khác để đạt được điều chúng muốn.

  • Some researchers argue that psychopathy may actually be a matter of genetics, rather than a product of environment.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng bệnh lý tâm thần thực chất có thể là vấn đề di truyền chứ không phải là sản phẩm của môi trường.

  • Psychopaths can often hide their true nature with persuasive and convincing performances.

    Những kẻ tâm thần thường có thể che giấu bản chất thực sự của mình bằng những màn trình diễn thuyết phục và đầy sức thuyết phục.

  • Individuals with psychopathy may experience a reduced sense of guilt or remorse, making them less likely to feel sorry for their actions.

    Những người mắc chứng bệnh tâm thần có thể ít cảm thấy tội lỗi hoặc hối hận hơn, khiến họ ít có khả năng cảm thấy hối hận về hành động của mình.

  • The long-term effects of psychopathy on an individual's social and emotional development are not yet fully understood.

    Những ảnh hưởng lâu dài của bệnh lý tâm thần đối với sự phát triển xã hội và cảm xúc của một cá nhân vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

  • Psychopathy is a complex and multifaceted disorder with no single cause.

    Bệnh lý tâm thần là một chứng rối loạn phức tạp và đa dạng, không có nguyên nhân đơn lẻ.

  • Despite the overwhelming danger posed by psychopaths, some experts believe that it may be possible to find a cure or effective treatment for this condition in the future.

    Bất chấp mối nguy hiểm to lớn do những kẻ tâm thần gây ra, một số chuyên gia tin rằng có thể tìm ra cách chữa trị hoặc điều trị hiệu quả cho tình trạng này trong tương lai.