Định nghĩa của từ idyll

idyllnoun

sự bình dị

/ˈɪdɪl//ˈaɪdl/

Từ "idyll" có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "eidyllion" (ελ milk เอ ід_dll) dùng để chỉ một bài thơ trữ tình ngắn miêu tả một quang cảnh thanh bình và mộc mạc. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà thơ Hy Lạp cổ đại Theocritus, người đã viết một tập thơ có tên là "Idylls" vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Những bài thơ này có phong cảnh nông thôn, những người chăn cừu và những cảnh đẹp như mơ của tình yêu và sự giản dị. Từ tương đương trong tiếng Latin, "idyllium," bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp và tiếp tục được sử dụng trong văn học La Mã thời trung cổ. Trong thời kỳ Lãng mạn, từ "idyll" đã được hồi sinh trong văn học Anh và Pháp, thường mô tả một tác phẩm văn xuôi ngắn, giàu trí tưởng tượng gợi lên cảm giác bình yên và tĩnh lặng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả không chỉ một loại tác phẩm văn học mà còn là một quang cảnh hoặc bầu không khí thanh bình và tĩnh lặng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(văn học) thơ điền viên

meaning(âm nhạc) khúc đồng quê

meaningcảnh đồng quê, cảnh điền viên

namespace

a happy and peaceful place, event or experience, especially one connected with the countryside

một nơi, sự kiện hoặc trải nghiệm vui vẻ và yên bình, đặc biệt là liên quan đến vùng nông thôn

Ví dụ:
  • The small town of Willowdale was an idyll, with its tree-lined streets, well-manicured gardens, and friendly residents.

    Thị trấn nhỏ Willowdale là một nơi bình dị với những con đường rợp bóng cây, những khu vườn được cắt tỉa cẩn thận và người dân thân thiện.

  • In the heart of the countryside, nestled between rolling hills and babbling brooks, was a picturesque idyll that took your breath away.

    Ở trung tâm vùng nông thôn, nằm giữa những ngọn đồi nhấp nhô và những con suối róc rách, là một cảnh tượng đẹp như tranh vẽ khiến bạn phải ngỡ ngàng.

  • The couple's honeymoon on the idyllic Greek island of Santorini was a dream come true, with its stunning sunsets, turquoise waters, and sumptuous seafood.

    Tuần trăng mật của cặp đôi trên hòn đảo Santorini xinh đẹp của Hy Lạp thực sự là giấc mơ trở thành hiện thực, với cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, làn nước ngọc lam và hải sản xa hoa.

  • The artist found solace in the tranquil idyll of the countryside, where she spent her days painting and enjoying the peaceful beauty of nature.

    Nghệ sĩ tìm thấy niềm an ủi trong sự bình yên của vùng nông thôn, nơi bà dành thời gian để vẽ tranh và tận hưởng vẻ đẹp yên bình của thiên nhiên.

  • The quaint village of Broadmoor, with its thatched-roof cottages and narrow streets, was an idyll steeped in tradition and history.

    Ngôi làng cổ kính Broadmoor, với những ngôi nhà tranh và những con phố hẹp, là một chốn bình yên thấm đẫm truyền thống và lịch sử.

a short poem or other piece of writing that describes a peaceful and happy scene

một bài thơ ngắn hoặc một tác phẩm viết khác mô tả một cảnh yên bình và hạnh phúc