Định nghĩa của từ participation

participationnoun

sự tham gia

/pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn//pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/

Từ tiếng Latin "participare" có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "tham gia" là gốc của từ tiếng Anh "participation". Động từ "participare" bắt nguồn từ tiền tố "part-", có nghĩa là "part" hoặc "share", và gốc "icipare", có nghĩa là "lấy". Từ tiếng Latin này được dùng để chỉ việc chia sẻ một cái gì đó, chẳng hạn như một hành động hoặc một tài sản. Nó cũng được dùng để chỉ hành động tham gia vào một cái gì đó, chẳng hạn như tham gia vào một buổi lễ hoặc sự kiện. Khái niệm "participation" là một thuật ngữ triết học và học thuật có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi nó được dùng để mô tả vai trò tích cực của cá nhân trong quá trình học tập. Trong thời hiện đại, "participation" được dùng để mô tả sự tham gia và đóng góp của cá nhân hoặc tổ chức vào nhiều hoạt động, quy trình hoặc quyết định khác nhau, trong cả bối cảnh cụ thể như giáo dục, kinh doanh và chính trị, cũng như trong bối cảnh chung hơn như xã hội và cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào

namespace
Ví dụ:
  • John's active participation in the community clean-up campaign helped revitalize the neighborhood.

    Sự tham gia tích cực của John vào chiến dịch dọn dẹp cộng đồng đã giúp hồi sinh khu phố.

  • Anna's high school basketball team couldn't have made it to the championship without her consistent participation in practices and games.

    Đội bóng rổ trường trung học của Anna không thể giành chức vô địch nếu không có sự tham gia thường xuyên của cô trong các buổi tập và trận đấu.

  • The success of the charity drive was heavily reliant on the enthusiastic participation of the volunteers.

    Sự thành công của hoạt động từ thiện phụ thuộc rất nhiều vào sự tham gia nhiệt tình của các tình nguyện viên.

  • Despite her initial reluctance, Sarah's gradual participation in therapy sessions led to significant improvements in her mental health.

    Bất chấp sự miễn cưỡng ban đầu, việc Sarah dần dần tham gia các buổi trị liệu đã giúp sức khỏe tâm thần của cô được cải thiện đáng kể.

  • The organization's annual fundraising event was a huge success due to the overwhelming participation of its members and supporters.

    Sự kiện gây quỹ thường niên của tổ chức đã thành công rực rỡ nhờ sự tham gia đông đảo của các thành viên và người ủng hộ.

  • The student council's campaign for a new school library was successful thanks to the unwavering participation of its members.

    Chiến dịch xây dựng thư viện trường học mới của hội đồng học sinh đã thành công nhờ sự tham gia nhiệt thành của các thành viên.

  • Emma's consistent participation in public speaking events helped her develop her communication skills and build confidence.

    Việc Emma thường xuyên tham gia các sự kiện diễn thuyết trước công chúng đã giúp cô phát triển kỹ năng giao tiếp và xây dựng sự tự tin.

  • Samantha's participation in the drama club provided her with valuable experience in teamwork, creativity, and performance.

    Việc tham gia câu lạc bộ kịch đã mang lại cho Samantha những kinh nghiệm quý báu về làm việc nhóm, sáng tạo và biểu diễn.

  • The company's new product launch faced a major setback due to the low participation of its stakeholders during the beta-testing phase.

    Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã gặp phải trở ngại lớn do có ít bên liên quan tham gia trong giai đoạn thử nghiệm beta.

  • Tom's active participation in local politics allowed him to make a meaningful contribution to the community's decision-making process.

    Sự tham gia tích cực của Tom vào chính trị địa phương cho phép ông đóng góp có ý nghĩa vào quá trình ra quyết định của cộng đồng.