Định nghĩa của từ intercession

intercessionnoun

sự can thiệp

/ˌɪntəˈseʃn//ˌɪntərˈseʃn/

Từ "intercession" bắt nguồn từ tiếng Latin "intercedere", có nghĩa là "đi giữa" hoặc "can thiệp". Gốc từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự can thiệp như một lời cầu xin hoặc hành động hòa giải thay mặt cho người khác. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các hoạt động tôn giáo, tố tụng pháp lý và đàm phán ngoại giao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm

meaningsự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...)

meaningsự cầu nguyện hộ

namespace

the act of speaking to somebody in order to persuade them to be kind to somebody else or to help settle an argument

hành động nói chuyện với ai đó để thuyết phục họ đối xử tử tế với người khác hoặc giúp giải quyết một cuộc tranh cãi

Ví dụ:
  • He was released owing to English intercession with the French.

    Ông được thả nhờ sự can thiệp của người Anh với người Pháp.

  • the intercession of a priest

    lời chuyển cầu của một linh mục

  • In times of crisis, we turn to our religious leaders for intercession to a higher power, hoping for divine intervention.

    Trong thời điểm khủng hoảng, chúng ta tìm đến các nhà lãnh đạo tôn giáo để cầu xin sự can thiệp của thần thánh.

  • The priest's role as an intercessor between the faithful and God is a sacred responsibility, as he or she must pray on behalf of the congregation.

    Vai trò của linh mục như một người trung gian giữa tín đồ và Chúa là một trách nhiệm thiêng liêng, vì họ phải cầu nguyện thay mặt cho giáo dân.

  • The intercession of St. Jude, the patron saint of lost causes, is sought by many in times of extreme desperation.

    Nhiều người tìm đến sự chuyển cầu của Thánh Jude, vị thánh bảo trợ của những mục đích vô vọng, trong những lúc tuyệt vọng nhất.

Từ, cụm từ liên quan

the act of saying a prayer for somebody/something; a prayer that is said for somebody/something

hành động cầu nguyện cho ai đó/điều gì đó; lời cầu nguyện dành cho ai/cái gì

Ví dụ:
  • prayers of intercession for her healing

    những lời cầu nguyện cầu thay cho sự chữa lành của cô ấy

  • The church service comprised readings, reflections and intercessions.

    Buổi lễ tại nhà thờ bao gồm các bài đọc, suy niệm và chuyển cầu.