Định nghĩa của từ handicapped

handicappedadjective

khuyết tật

/ˈhændikæpt//ˈhændikæpt/

Từ "handicapped" bắt nguồn từ tiếng Anh "handicap" của thế kỷ 17, có nghĩa là bất lợi hoặc hạn chế. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến một hạn chế hoặc trở ngại mà ai đó hoặc thứ gì đó có thể gặp phải, chẳng hạn như dị tật về thể chất hoặc kỳ thị xã hội. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "handicapped" bắt đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần. Vào thời điểm đó, nó được coi là một thuật ngữ trung lập và nhiều người khuyết tật đồng nhất với nó. Tuy nhiên, đến giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này ngày càng mang tính kỳ thị và miệt thị, vì nó ám chỉ một người nào đó bị thiệt thòi hoặc hạn chế. Vào những năm 1980, các nhóm ủng hộ người khuyết tật bắt đầu sử dụng thuật ngữ "disabled" thay thế, như một thuật ngữ tích cực và trao quyền hơn. Kể từ đó, nhiều nguồn, bao gồm Đạo luật Người khuyết tật Hoa Kỳ (ADA), đã thông qua thuật ngữ "disabled" làm thuật ngữ được ưu tiên để mô tả những cá nhân khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười bị tật nguyền, người tàn tật

namespace

having a condition that makes it difficult for you to do some things that most other people can do

có một tình trạng khiến bạn khó có thể làm một số việc mà hầu hết những người khác có thể làm

Ví dụ:
  • The accident left him physically handicapped.

    Vụ tai nạn khiến anh bị tàn tật về thể chất.

  • Steven was born severely handicapped.

    Steven sinh ra đã bị khuyết tật nghiêm trọng.

Từ, cụm từ liên quan

people who are handicapped

những người khuyết tật