Định nghĩa của từ valet parking

valet parkingnoun

dịch vụ đỗ xe có người phục vụ

/ˌvæleɪ ˈpɑːkɪŋ//ˌvæleɪ ˈpɑːrkɪŋ/

Thuật ngữ "valet parking" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Pháp, nơi nó được gọi là "service de galerie" hoặc "garçon de parking". Khái niệm dịch vụ đỗ xe có người phục vụ lần đầu tiên được giới thiệu tại các khách sạn và nhà hàng sang trọng để cung cấp dịch vụ thuận tiện cho khách hàng của họ. Ngoài sự tiện lợi, những dịch vụ này cũng đắt đỏ và chỉ những người giàu có mới có thể chi trả được. Năm 1919, bãi đỗ xe tự phục vụ đầu tiên được mở tại Chicago, Hoa Kỳ. Bãi đỗ xe này tính phí 10 xu cho giờ đầu tiên và 5 xu cho mỗi giờ tiếp theo, giúp mọi người có thể chi trả được. Khái niệm dịch vụ đỗ xe tự phục vụ lan rộng nhanh chóng và cuối cùng, dịch vụ đỗ xe có người phục vụ trở nên phổ biến như một dịch vụ xa xỉ tại các cơ sở cao cấp và thuật ngữ "valet parking" được công nhận rộng rãi. Nguồn gốc của từ "valet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "valet de chambre", có nghĩa là "người phục vụ phòng" hoặc "người phục vụ đỗ xe". Thuật ngữ "parking" bắt nguồn từ tiếng Pháp "parquer", có nghĩa là "đỗ xe". Dịch vụ đỗ xe có người phục vụ theo nghĩa đen là "người phục vụ đỗ xe". Tóm lại, thuật ngữ "valet parking" kết hợp hai từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở sang trọng và khách sạn trên toàn thế giới, chỉ dịch vụ đỗ xe cao cấp do một nhân viên được đào tạo cung cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The luxurious hotel offers guests the convenience of valet parking for their vehicles during their stay.

    Khách sạn sang trọng này cung cấp cho du khách dịch vụ đỗ xe có người phục vụ cho xe của họ trong thời gian lưu trú.

  • After a long day of shopping, we pulled up to the store and utilized their valet parking service.

    Sau một ngày dài mua sắm, chúng tôi ghé vào cửa hàng và sử dụng dịch vụ đỗ xe có người phục vụ.

  • At the high-end restaurant, we didn't have to worry about finding a parking spot because we availed the valet parking service.

    Tại nhà hàng cao cấp, chúng tôi không phải lo lắng về việc tìm chỗ đậu xe vì đã có dịch vụ đỗ xe có người phục vụ.

  • Feeling tired after a tiring day, we chose the convenience of valet parking instead of walking to the designated parking area.

    Cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài, chúng tôi chọn dịch vụ đỗ xe có người phục vụ thay vì đi bộ đến bãi đỗ xe được chỉ định.

  • The ballroom was bustling with guests, and valet parking was the only option available for their vehicles.

    Phòng khiêu vũ đông nghịt khách mời và dịch vụ đỗ xe có người phục vụ là lựa chọn duy nhất dành cho xe của họ.

  • The parked cars seemed like elegant chauffeur-driven cars as the valet attended to our car with utmost care.

    Những chiếc xe đỗ trông giống như những chiếc xe sang trọng có tài xế riêng khi người phục vụ chăm sóc xe của chúng tôi hết sức cẩn thận.

  • In the city center where finding parking could be a challenge, valet parking was our go-to option.

    Ở trung tâm thành phố, nơi tìm được chỗ đậu xe có thể là một thách thức, dịch vụ đỗ xe có người phục vụ là lựa chọn phù hợp của chúng tôi.

  • Convenience and care merged in the valet's attentive service as we handed over our keys for parking.

    Sự tiện lợi và chu đáo được thể hiện qua dịch vụ đỗ xe tận tình của nhân viên phục vụ khi chúng tôi trao chìa khóa đỗ xe.

  • At the airport, we opted for valet parking to avoid worrying about our vehicle's safety during our trip.

    Tại sân bay, chúng tôi đã chọn dịch vụ đỗ xe có người phục vụ để tránh phải lo lắng về sự an toàn của xe trong suốt chuyến đi.

  • The plush hotel offered impeccable valet parking, leaving us feeling like royalty from the moment we stepped out of our vehicle.

    Khách sạn sang trọng này cung cấp dịch vụ đỗ xe có người phục vụ hoàn hảo, khiến chúng tôi có cảm giác như hoàng gia ngay từ khi bước ra khỏi xe.

Từ, cụm từ liên quan