Định nghĩa của từ parental control

parental controladjective

kiểm soát của phụ huynh

/pəˌrentl kənˈtrəʊl//pəˌrentl kənˈtrəʊl/

Khái niệm kiểm soát của phụ huynh bao gồm một loạt các chiến lược và thực hành do cha mẹ thực hiện để hướng dẫn và giám sát hành vi của con cái họ, đặc biệt là liên quan đến việc bảo vệ chúng khỏi những tác hại tiềm ẩn hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Thuật ngữ "parental control" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 với sự gia tăng khả năng tiếp cận công nghệ kỹ thuật số và sự gia tăng mối lo ngại về sự an toàn của trẻ em trong môi trường trực tuyến. Thuật ngữ này đề cập đến khả năng của cha mẹ trong việc quản lý việc sử dụng công nghệ của con cái họ và hạn chế việc tiếp xúc với nội dung rõ ràng hoặc không phù hợp với lứa tuổi, cũng như hạn chế hoặc giám sát các tương tác của chúng với người khác trực tuyến. Theo nghĩa rộng hơn, kiểm soát của phụ huynh bắt nguồn từ nguyên tắc rằng cha mẹ có trách nhiệm cung cấp một môi trường nuôi dưỡng và bảo vệ cho con cái của họ, và điều này mở rộng sang lĩnh vực kỹ thuật số. Thuật ngữ này bao gồm một loạt các thực hành, từ việc giám sát và hướng dẫn đơn giản của phụ huynh, đến việc sử dụng nhiều công cụ phần mềm và kiểm soát của phụ huynh được nhúng trong các thiết bị và nền tảng, nhằm mục đích quản lý và lọc nội dung và tương tác trực tuyến, đồng thời đặt ra ranh giới cho việc sử dụng internet. Nhìn chung, khái niệm kiểm soát của phụ huynh thừa nhận tầm quan trọng của việc cân bằng lợi ích của công nghệ và truyền thông kỹ thuật số với nhu cầu giám sát và hướng dẫn của phụ huynh, nhằm thúc đẩy trải nghiệm trực tuyến lành mạnh và an toàn cho trẻ em.

namespace
Ví dụ:
  • To ensure that their children are protected from age-restricted content, many parents use parental control software on their home computers and smartphones.

    Để đảm bảo con em mình được bảo vệ khỏi nội dung giới hạn độ tuổi, nhiều phụ huynh sử dụng phần mềm kiểm soát của phụ huynh trên máy tính tại nhà và điện thoại thông minh.

  • The parental control settings on the TV allow parents to limit the amount of time their children spend watching TV and to block certain channels or programs.

    Cài đặt kiểm soát của phụ huynh trên TV cho phép cha mẹ giới hạn thời gian con cái họ xem TV và chặn một số kênh hoặc chương trình nhất định.

  • As a parent, it's crucial to establish clear boundaries and rules about the use of technology, and to implement parental control measures to prevent cyberbullying and online predators.

    Là cha mẹ, điều quan trọng là phải thiết lập ranh giới và quy tắc rõ ràng về việc sử dụng công nghệ và thực hiện các biện pháp kiểm soát của phụ huynh để ngăn chặn bắt nạt trên mạng và những kẻ săn mồi trực tuyến.

  • Some social media platforms offer parental control tools, allowing parents to monitor their children's activity and limit who they can interact with.

    Một số nền tảng truyền thông xã hội cung cấp công cụ kiểm soát của phụ huynh, cho phép cha mẹ theo dõi hoạt động của con cái và hạn chế những người mà chúng có thể tương tác.

  • Schools often have parental control policies in place to ensure that students are not accessing inappropriate content or distracting websites during class time.

    Các trường học thường có chính sách kiểm soát của phụ huynh để đảm bảo học sinh không truy cập vào nội dung không phù hợp hoặc các trang web gây mất tập trung trong giờ học.

  • By setting up parental control filters on their home network, parents can prevent their children from accessing websites with explicit content or malicious software.

    Bằng cách thiết lập bộ lọc kiểm soát của phụ huynh trên mạng gia đình, cha mẹ có thể ngăn con cái truy cập vào các trang web có nội dung khiêu dâm hoặc phần mềm độc hại.

  • Parents can also use parental control apps on their smartphones to monitor the apps their children are downloading and limit the amount of time they spend on their devices.

    Cha mẹ cũng có thể sử dụng ứng dụng kiểm soát của phụ huynh trên điện thoại thông minh để theo dõi các ứng dụng mà con cái họ tải xuống và giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của chúng.

  • In addition to parental control software, parents can also set up time limits and activity schedules to encourage their children to engage in other activities, such as exercising or reading, instead of excessive screen time.

    Ngoài phần mềm kiểm soát của phụ huynh, cha mẹ cũng có thể thiết lập giới hạn thời gian và lịch trình hoạt động để khuyến khích con cái tham gia các hoạt động khác, chẳng hạn như tập thể dục hoặc đọc sách, thay vì dành quá nhiều thời gian cho màn hình.

  • .Parental control measures also extend to online gaming, where parents can set age-appropriate rating restrictions to prevent their children from accessing adult-rated games.

    Các biện pháp kiểm soát của phụ huynh cũng mở rộng sang trò chơi trực tuyến, nơi cha mẹ có thể đặt giới hạn xếp hạng phù hợp với độ tuổi để ngăn con cái họ truy cập vào các trò chơi dành cho người lớn.

  • Lastly, it's crucial to educate children on online safety and responsibility, including how to use parental control settings, and how to avoid receiving unwanted messages or phishing scams.

    Cuối cùng, điều quan trọng là phải giáo dục trẻ em về trách nhiệm và an toàn trực tuyến, bao gồm cách sử dụng cài đặt kiểm soát của phụ huynh và cách tránh nhận tin nhắn không mong muốn hoặc lừa đảo qua mạng.