Định nghĩa của từ double bind

double bindnoun

sự ràng buộc kép

/ˌdʌbl ˈbaɪnd//ˌdʌbl ˈbaɪnd/

Thuật ngữ "double bind" được Gregory Bateson, một nhà nhân chủng học và nhà lý thuyết hệ thống, đặt ra vào những năm 1950. Bateson đã giới thiệu khái niệm này trong bối cảnh nghiên cứu bệnh tâm thần phân liệt, khi ông nhận thấy rằng một số bệnh nhân dường như truyền đạt những thông điệp vừa mâu thuẫn vừa mang tính bắt buộc. Bateson lập luận rằng mô hình giao tiếp này đã tạo ra một tình huống "double bind", trong đó một người bị mắc kẹt trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan không thể giải quyết được - họ đồng thời bị ràng buộc bởi những yêu cầu trái ngược nhau. Cụ thể hơn, tình thế tiến thoái lưỡng nan phát sinh khi một người nhận được hai thông điệp có vẻ mâu thuẫn - một ở cấp độ rõ ràng và một ở cấp độ ngầm định. Tình huống như vậy khiến việc theo dõi chính xác một trong hai thông điệp trở nên bất khả thi vì chúng truyền đạt gián tiếp hai thông điệp đối lập. Nghịch lý này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn, thất vọng và lo lắng, thường thấy ở những người mắc bệnh tâm thần phân liệt. Tóm lại, công trình đột phá của Bateson và sự phát triển của khái niệm ràng buộc kép đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về giao tiếp, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội, tâm lý và triết học, cũng như những tác động tiêu cực của nó, dẫn đến những hàm ý đáng chú ý đối với liệu pháp, giao tiếp và các lĩnh vực khác.

namespace
Ví dụ:
  • In her therapy sessions, Rachel found herself in a double bind - her therapist would praise her for sharing intimate details about her past, but then criticize her for not being able to move on from it.

    Trong các buổi trị liệu, Rachel thấy mình rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan - nhà trị liệu sẽ khen cô vì đã chia sẻ những chi tiết riêng tư về quá khứ, nhưng sau đó lại chỉ trích cô vì không thể vượt qua được chuyện đó.

  • Emily's parents would constantly suggest she spend more time with her siblings, but also expect her to excel academically and pursue extracurricular activities.

    Bố mẹ Emily liên tục gợi ý cô nên dành nhiều thời gian hơn cho anh chị em của mình, nhưng cũng mong đợi cô đạt thành tích học tập cao và tham gia các hoạt động ngoại khóa.

  • Danny's supervisor demanded that he complete his assignments on time, but also accused him of being lazy and overly reliant on others when he requested help.

    Giám sát của Danny yêu cầu anh phải hoàn thành bài tập đúng hạn, nhưng cũng cáo buộc anh lười biếng và quá phụ thuộc vào người khác khi anh yêu cầu giúp đỡ.

  • Jack's boss would demand that he work long hours, but then criticize him for neglecting his family and missing important events.

    Sếp của Jack yêu cầu anh phải làm việc nhiều giờ, nhưng sau đó lại chỉ trích anh vì bỏ bê gia đình và bỏ lỡ những sự kiện quan trọng.

  • Sarah's husband would ask her to take on more responsibility at home, but also expect her to maintain a successful career.

    Chồng của Sarah yêu cầu cô đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn ở nhà, nhưng cũng mong muốn cô duy trì sự nghiệp thành công.

  • Nick's friends would pressure him to drink heavily at parties, but also criticize him for losing control and acting foolishly.

    Bạn bè của Nick thường gây áp lực buộc anh phải uống thật nhiều rượu trong các bữa tiệc, nhưng cũng chỉ trích anh vì mất kiểm soát và hành động ngu ngốc.

  • Lauren's colleagues would expect her to show initiative and push boundaries, but then reprimand her for not following established protocol.

    Các đồng nghiệp của Lauren mong đợi cô ấy thể hiện sự chủ động và vượt qua ranh giới, nhưng sau đó lại khiển trách cô ấy vì không tuân theo quy trình đã thiết lập.

  • Maria's children would criticize her for being too strict, but then demand that she enforce rules and boundaries to keep them safe.

    Các con của Maria thường chỉ trích bà là quá nghiêm khắc, nhưng sau đó lại yêu cầu bà thực thi các quy tắc và ranh giới để giữ an toàn cho chúng.

  • Tom's girlfriend would expect him to remember important dates and events, but also criticize him for being overly attentive and clingy.

    Bạn gái của Tom mong đợi anh ấy nhớ những ngày tháng và sự kiện quan trọng, nhưng cũng chỉ trích anh ấy vì quá quan tâm và đeo bám.

  • Amanda's coworkers would praise her for collaborating and working with others, but then criticize her for being too passive and not taking leadership.

    Các đồng nghiệp của Amanda khen ngợi cô vì đã hợp tác và làm việc với người khác, nhưng sau đó lại chỉ trích cô vì quá thụ động và không có khả năng lãnh đạo.

Từ, cụm từ liên quan