Định nghĩa của từ pants

pantsnoun

quần dài

/pants/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pants" có nguồn gốc rất thú vị! Trên thực tế, nó bắt nguồn từ "pante" trong tiếng Pháp cổ thế kỷ 14, dùng để chỉ trang phục rộng che chân, chẳng hạn như áo dài hoặc váy. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể các loại trang phục che chân và hông, nhưng không che thân. Vào thế kỷ 17 và 18, "pantaloons" trở nên phổ biến, dùng để chỉ quần dài, rộng. Cuối cùng, thuật ngữ "pants" xuất hiện dưới dạng phiên bản rút gọn của "pantaloons" vào cuối thế kỷ 19. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ "pants" để mô tả nhiều loại trang phục, từ quần short thường ngày đến quần tây trang trọng. Thật thú vị khi thấy ngôn ngữ và thời trang đã phát triển như thế nào theo thời gian phải không?

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningquần lót dài

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần dài

namespace

underpants or knickers

quần lót hoặc quần lót

Ví dụ:
  • a pair of pants

    một chiếc quần

trousers

quần dài

Ví dụ:
  • a new pair of pants

    một chiếc quần mới

  • ski/sweat/dress pants

    quần trượt tuyết/mồ hôi/váy

  • a brown vest with matching pants

    áo vest màu nâu với quần phù hợp

  • I start patting at my pants pockets.

    Tôi bắt đầu vỗ nhẹ vào túi quần của mình.

  • She rolled up her pant legs.

    Cô xắn ống quần lên.

  • She wore a pair of baggy khaki pants and a black t-shirt.

    Cô mặc một chiếc quần kaki rộng thùng thình và áo phông đen.

something you think is of poor quality

thứ gì đó bạn nghĩ là có chất lượng kém

Ví dụ:
  • Their new album is absolute pants!

    Album mới của họ đúng là quần!

  • Do we have to watch this pants programme?

    Chúng ta có phải xem chương trình quần này không?

Từ, cụm từ liên quan