Định nghĩa của từ dungarees

dungareesnoun

Dungarees

/ˌdʌŋɡəˈriːz//ˌdʌŋɡəˈriːz/

Nguồn gốc của từ "dungarees" dùng để mô tả một loại quần vải bền có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 ở Ấn Độ. Những người lính Anh đóng quân trong khu vực này nhận thấy rằng những người nông dân nghèo ở thị trấn Dhangar, thuộc tiểu bang Maharashtra, mặc một loại quần đặc biệt làm từ vải chắc chắn và giá cả phải chăng. Những chiếc quần này được thiết kế để vừa tiện dụng vừa bền, với các đặc điểm như cài nút và túi quần khiến chúng trở nên hoàn hảo cho công việc đồng áng. Những người lính Anh nhận thấy tính thực tế của những chiếc quần này và bắt đầu mua những loại quần tương tự từ các chợ địa phương. Họ bắt đầu gọi những chiếc quần họ mua là "dungarees," bằng cách sử dụng tên của thành phố nơi chúng được sản xuất ban đầu. Khi những chiếc quần này trở nên phổ biến với công nhân nhà máy và công nhân bến tàu ở Anh, cái tên này cũng theo họ, và chẳng mấy chốc "dungarees" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ loại quần này. Từ "dungaree" cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Hindi "dungī", có nghĩa là nơi trú ẩn tạm thời làm bằng cỏ hoặc rơm. Lý thuyết này cho rằng kiểu dệt chặt chẽ và độ bền của vải dùng để làm quần yếm khiến chúng phù hợp để sử dụng làm nơi trú ẩn tạm thời, tạo nên tên gọi của loại quần này. Bất kể nguồn gốc chính xác của từ "dungarees," là gì thì rõ ràng là nó có một lịch sử thú vị và đa dạng, phản ánh hoạt động thương mại và giao lưu văn hóa toàn cầu diễn ra trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, "dungarees" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ những chiếc quần thoải mái và tiện dụng với nhiều kiểu dáng và thiết kế khác nhau, từ vải denim cổ điển đến vải bóng bẩy và hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ số nhiều

meaningbộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn Độ

namespace

a piece of clothing that consists of trousers with an extra piece of cloth covering the chest, held up by long narrow pieces of cloth over the shoulders

một bộ quần áo bao gồm quần dài có thêm một mảnh vải che ngực, được giữ bằng những mảnh vải dài hẹp qua vai

Ví dụ:
  • a pair of dungarees

    một cặp dungarees

  • His dungarees were covered in grease.

    Quần yếm của anh ta dính đầy dầu mỡ.

  • Emma looked stylish in her red denim dungarees, paired with a white tank top and wedge sandals.

    Emma trông thật sành điệu trong chiếc quần yếm denim màu đỏ, kết hợp với áo ba lỗ màu trắng và dép xăng đan đế xuồng.

  • The carpenter wore sturdy work dungarees with multiple pockets for his tools.

    Người thợ mộc mặc quần yếm làm việc chắc chắn có nhiều túi để đựng dụng cụ.

  • My son insists on wearing his favorite pair of faded blue dungarees every day to school.

    Con trai tôi nhất quyết mặc chiếc quần yếm xanh bạc màu yêu thích của mình đến trường mỗi ngày.

heavy cotton trousers for working in

quần cotton dày để đi làm

Từ, cụm từ liên quan

All matches