Định nghĩa của từ breeches

breechesnoun

quần ống túm

/ˈbrɪtʃɪz//ˈbrɪtʃɪz/

Từ "breeches" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ để chỉ một loại quần dài, đặc biệt là loại quần mà nam giới mặc vào những thế kỷ trước. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi loại quần áo cuối cùng trở thành quần ống túm được gọi là "braunches". Từ "braunches" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "braunche", ban đầu dùng để chỉ một loại quần vải lanh hoặc quần áo mặc bên trong quần tất hoặc quần bó khác. Từ tiếng Pháp "braunche" được đưa vào tiếng Anh cổ, nơi cuối cùng nó phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung cổ "braunche", và sau đó là "braw Ces". Đến cuối thế kỷ 14, "braw Ces" đã trở thành "brawches", và đến thế kỷ 15, cách viết này đã được rút gọn thành "breeches." Tuy nhiên, từ này ban đầu dùng để chỉ một loại đồ lót đã thay đổi và đến thế kỷ 16, breeches dùng để chỉ cụ thể quần dài hoặc quần dài bên ngoài mà nam giới mặc. Mặc dù quần breeches đã lỗi mốt vào đầu thế kỷ 20, thay thế bằng các kiểu quần dài và quần tây hiện đại hơn, từ này vẫn được sử dụng như một thuật ngữ lịch sử hoặc lỗi thời, thường được dùng để mô tả phong cách trang phục truyền thống của nam giới như quần breeches thường được những người cưỡi ngựa và các vận động viên khác mặc, hoặc như một từ cổ để chỉ một loại quần bó sát, cạp cao phổ biến trong văn hóa thời trang Phục hưng vào thế kỷ 14 đến thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ số nhiều

meaningquần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)

meaning(thực vật học) quần

meaningbắt nạt chồng

namespace
Ví dụ:
  • In the 1800s, men often wore knee-length breeches with waistcoats and jackets as part of their formal attire.

    Vào những năm 1800, đàn ông thường mặc quần dài đến đầu gối với áo ghi lê và áo khoác như một phần trang phục trang trọng của họ.

  • Breeches have made a comeback in equestrian sports, with jockeys wearing them for added comfort and protection while riding.

    Quần chẽn đã quay trở lại trong các môn thể thao cưỡi ngựa, khi các nài ngựa mặc chúng để thoải mái và bảo vệ hơn khi cưỡi ngựa.

  • My grandfather still owns a pair of leather breeches from his time serving in the army.

    Ông nội tôi vẫn còn giữ một chiếc quần da từ thời ông còn phục vụ trong quân đội.

  • Breeches can be helpful for bicyclists, as they offer more freedom of movement than traditional pants.

    Quần chẽn có thể hữu ích cho người đi xe đạp vì chúng cho phép di chuyển thoải mái hơn so với quần dài thông thường.

  • Kids playing dress-up may enjoy wearing breeches as a part of their historical costumes.

    Trẻ em chơi trò hóa trang có thể thích mặc quần chẽn như một phần trang phục lịch sử của mình.

  • During house renovations, many people opt for breeches, which cover or hide pipeline systems running through a house's walls, flooring, or ceilings.

    Trong quá trình cải tạo nhà, nhiều người lựa chọn phương pháp che phủ hoặc giấu hệ thống đường ống chạy qua tường, sàn hoặc trần nhà.

  • Actors performing in Elizabethan plays could wear breeches to authentically recreate the fashion of the period.

    Các diễn viên biểu diễn trong các vở kịch thời Elizabeth có thể mặc quần chẽn để tái hiện chân thực thời trang của thời kỳ đó.

  • Breeches may be a preferable choice for individuals who engage in activities that require a lot of bending, like gardening or plumbing.

    Quần bó có thể là lựa chọn thích hợp cho những người tham gia các hoạt động đòi hỏi phải cúi người nhiều, như làm vườn hoặc sửa ống nước.

  • I remember my father wearing wool breeches whenever we went on fishing trips as a child.

    Tôi nhớ hồi nhỏ, cha tôi thường mặc quần len mỗi khi chúng tôi đi câu cá.

  • little boys playing dress-up or pretending to be pirates could complete their costumes with a pair of knee-high breeches.

    Những cậu bé chơi trò hóa trang hoặc giả vờ làm cướp biển có thể hoàn thiện bộ trang phục của mình bằng một chiếc quần dài đến đầu gối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches