Định nghĩa của từ leggings

leggingsnoun

quần ôm, quần bó

/ˈlɛɡɪŋz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "leggings" có một lịch sử hấp dẫn, phát triển từ thời trung cổ đến thời trang hiện đại. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leggin", có nghĩa là "trói" hoặc "buộc". Điều này có thể là do hình thức ban đầu của quần legging, chỉ đơn giản là những dải vải quấn quanh chân để giữ ấm và bảo vệ. Từ này phát triển theo thời gian, với "legging" trở thành "leggings" vào thế kỷ 16. Trong thế kỷ 18 và 19, quần legging thường được cả nam và nữ mặc như một loại đồ lót thiết thực. Vào thế kỷ 20, quần legging đã trải qua một sự chuyển đổi lớn, phát triển từ đồ lót thiết thực thành các mặt hàng thời trang hợp thời trang. Ngày nay, "leggings" là một loại trang phục phổ biến và đa năng được mọi người ở mọi lứa tuổi và giới tính mặc.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningxà cạp

namespace

trousers that fit tightly over the legs, made of cloth that stretches easily

quần ôm sát vào chân, làm bằng vải co giãn dễ dàng

Ví dụ:
  • a pair of leggings

    một chiếc quần legging

  • She slid her feet into her cozy black leggings, perfect for a chilly morning run.

    Cô xỏ chân vào chiếc quần legging đen ấm áp, hoàn hảo cho một buổi chạy bộ buổi sáng se lạnh.

  • The leggings hugged her curves in all the right places, accentuating her hourglass figure.

    Chiếc quần legging ôm sát đường cong của cô ở mọi vị trí cần thiết, làm nổi bật vóc dáng đồng hồ cát của cô.

  • Pairing her exercise leggings with a complementary sports bra, she headed to the gym.

    Kết hợp quần legging tập thể dục với áo ngực thể thao, cô đến phòng tập.

  • As she sipped on her smoothie, she admired the trendy floral pattern of the leggings she wore to her yoga class.

    Trong khi nhấp một ngụm sinh tố, cô ngắm nhìn họa tiết hoa thời thượng của chiếc quần legging mà cô mặc đến lớp yoga.

strong trousers, worn as protection over ordinary trousers

quần chắc chắn, được mặc để bảo vệ trên quần thông thường

Ví dụ:
  • waterproof leggings

    xà cạp không thấm nước