Định nghĩa của từ hot pants

hot pantsnoun

quần nóng bỏng

/ˈhɒt pænts//ˈhɑːt pænts/

Thuật ngữ "hot pants" ban đầu xuất hiện trong văn hóa đại chúng vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970. Thuật ngữ này ám chỉ một kiểu quần bó sát, ngắn cụ thể trở nên phổ biến trong giới phụ nữ trẻ trong thời gian này, đặc biệt là những người liên quan đến phong trào phản văn hóa. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "hot pants" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng thuật ngữ này được nhà thiết kế thời trang Irene Luzaills đặt ra vào năm 1967. Luzaills, người từng làm việc cho công ty quần áo trước đây có tên là Jantzen Knitting Mills, được cho là đã tạo ra thuật ngữ này như một cách để quảng bá cho dòng quần bó sát bằng chất liệu tổng hợp mới của bà, được thiết kế để mặc bó sát cơ thể. Cái tên "hot pants" nhanh chóng được ưa chuộng, có thể là do nó gắn liền với ý tưởng về "hot" hoặc xu hướng thời trang đặc biệt mong muốn. Thuật ngữ này cũng dựa trên ý tưởng về quần bó sát là "hot" theo nghĩa đen hơn, vì chúng thường khiến cơ thể người mặc nóng lên và toát mồ hôi nhẹ. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "hot pants" là một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về cách mà văn hóa đại chúng và xu hướng thời trang có thể bén rễ và truyền cảm hứng cho thuật ngữ mới. Sự phổ biến của nó trong những năm 60 và 70 cũng nói lên những thay đổi văn hóa rộng lớn hơn đang diễn ra trong thời gian này, khi mọi người trở nên thoải mái hơn với những phong cách quần áo khiêu khích và hở hang hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica strutted down the street in her bright red hot pants, turning heads and making onlookers sweat in the summer heat.

    Jessica sải bước trên phố trong chiếc quần đỏ rực, thu hút mọi ánh nhìn và khiến người qua đường đổ mồ hôi trong cái nóng mùa hè.

  • The disco from the 70s had made a comeback, and Rachel danced the night away in her skin-tight hot pants and platform shoes.

    Phong cách nhạc disco của thập niên 70 đã quay trở lại và Rachel đã nhảy suốt đêm trong chiếc quần bó sát và giày đế xuồng.

  • On a scorching afternoon, Sarah decided to beat the heat by donning her white cotton hot pants and chasing after the ice cream truck.

    Vào một buổi chiều nóng nực, Sarah quyết định chống chọi với cái nóng bằng cách mặc quần cotton trắng bó sát và đuổi theo xe bán kem.

  • The fashion show featured a stunning collection of hot pants in every color imaginable, from electric blue to fiery orange.

    Chương trình thời trang giới thiệu bộ sưu tập quần short ngắn tuyệt đẹp với đủ mọi màu sắc có thể tưởng tượng được, từ xanh điện đến cam rực rỡ.

  • The music fest was a sea of denim and sequins, with hundreds of women gracefully walking in their high-waisted hot pants balanced with strappy tops.

    Lễ hội âm nhạc tràn ngập quần denim và sequin, với hàng trăm phụ nữ sải bước duyên dáng trong chiếc quần cạp cao kết hợp với áo dây.

  • The dance craze of the year was all about hot pants, with every dance routine playing out in a flurry of pelvic thrusts, twists, and shakes.

    Cơn sốt khiêu vũ năm đó xoay quanh những chiếc quần đùi nóng bỏng, với mỗi động tác nhảy được thực hiện bằng một loạt các động tác đẩy xương chậu, xoay và lắc.

  • Hannah dared her friends to hit the crowded nightclub in their skimpiest hot pants and watch the guys’ jaws drop as they ran their eyes up and down their toned legs.

    Hannah thách bạn bè mình đến hộp đêm đông đúc trong chiếc quần đùi ngắn cũn cỡn và xem các chàng trai há hốc mồm khi họ đưa mắt nhìn lên xuống đôi chân săn chắc của mình.

  • The outdoor festival attracted a crowd of men and women alike, with everyone grooving to the music and baring their legs in the hottest of hot pants.

    Lễ hội ngoài trời thu hút rất đông nam nữ, mọi người đều nhún nhảy theo điệu nhạc và khoe đôi chân trong những chiếc quần bó nóng bỏng nhất.

  • From folk dances to hip-hop beats, dancing in hot pants had become an extravaganza that defined the rise of the new-age dance culture.

    Từ các điệu nhảy dân gian đến nhịp điệu hip-hop, khiêu vũ với quần đùi nóng bỏng đã trở thành một sự phô trương đánh dấu sự trỗi dậy của nền văn hóa khiêu vũ thời đại mới.

  • Jake was beguiled by Mia's muscled legs enclosed in her sweetheart hot pants that flared just above her knees, adding a seductive edge to her dance moves.

    Jake bị mê hoặc bởi đôi chân cơ bắp của Mia được bao bọc trong chiếc quần short bó sát, xòe ra ngay trên đầu gối, tạo thêm nét quyến rũ cho những bước nhảy của cô.

Từ, cụm từ liên quan